CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 120 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
91 2.002403.000.00.00.H37. Thực hiện việc giải trình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
92 2.001019.000.00.00.H37 Chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
93 1.003583.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 775/QĐ-UBND
94 1.000748.000.00.00.H37 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng 411/QĐ-UBND
95 1.001090.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
96 2.001016.000.00.00.H37 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
97 2.001035.000.00.00.H37 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
98 1.000593.000.00.00.H37 Đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 775/QĐ-UBND
99 1.001098.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
100 2.001406.000.00.00.H37 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
101 2.000355.000.00.00.H37 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Xã/Phường/Thị trấn [SLD] - Bảo trợ xã hội 1708/QĐ-UBND
102 1.000419.000.00.00.H37 Đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 775/QĐ-UBND
103 1.001109.000.00.00.H37 Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
104 2.001009.000.00.00.H37 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
105 1.000110.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND