CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 102 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
46 2.001787.000.00.00.H37 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
47 1.011445.000.00.00.H37 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Cấp Sở Đăng ký biện pháp bảo đảm 428/QĐ-UBND
48 1.010733.000.00.00.H37 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường Cấp Sở Môi trường 408/QĐ-UBND
49 1.012763.000.00.00.H37 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và số liệu bàn giao đất trên thực địa mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
50 1.004367.000.00.00.H37 Đóng cửa mỏ khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
51 1.011443.000.00.00.H37 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Sở Đăng ký biện pháp bảo đảm 428/QĐ-UBND
52 1.010735.000.00.00.H37 Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) Cấp Sở Môi trường 408/QĐ-UBND
53 1.004122.000.00.00.H37 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
54 1.012764.000.00.00.H37 Chấp thuận tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất để thực hiện dự án Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
55 2.001781.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
56 2.001738.000.00.00.H37 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
57 1.012753.000.00.00.H37 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
58 1.004343.000.00.00.H37 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
59 1.004283.000.00.00.H37 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
60 1.012754.000.00.00.H37 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND