CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 353 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
271 2.000554.000.00.00.H37 Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
272 1.001098.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
273 1.001199.000.00.00.H37 Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/Huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo 761/QĐ-UBND
274 1.005121.000.00.00.H37 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã 2503/QĐ - UBND
275 2.002100.000.00.00.H37 Thủ tục báo cáo tổ chức Đại hội nhiệm kỳ, Đại hội bất thường của hội Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ 903/QĐ-UBND
276 2.000942.000.00.00.H37. Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực. Cấp Quận/Huyện Chứng thực
277 2.001406.000.00.00.H37 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
278 2.000477.000.00.00.H37 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/Huyện [SLD] - Bảo trợ xã hội 552/QĐ-UBND
279 2.000355.000.00.00.H37 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Xã/Phường/Thị trấn [SLD] - Bảo trợ xã hội 1708/QĐ-UBND
280 1.000419.000.00.00.H37 Đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 775/QĐ-UBND
281 2.000547.000.00.00.H37 Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh, giám hộ, nhận cha mẹ con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
282 1.001109.000.00.00.H37 Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
283 1.001180.000.00.00.H37 Thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Quận/Huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo 761/QĐ-UBND
284 1.004972.000.00.00.H37 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã 2503/QĐ - UBND
285 2.000992.000.00.00.H37 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/Huyện Chứng thực 2264/QĐ-UBND