CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 251 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
136 1.001991.000.00.00.H37 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Đất đai 94/QĐ-UBND
137 2.001809.000.00.00.H37 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 2381/QĐ-UBND
138 1.009992.000.00.00.H37 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) Cấp Quận/Huyện Hoạt động xây dựng 1466/QĐ-UBND
139 2.000756.000.00.00.H37 Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
140 2.000620.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
141 1.010726.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép môi trường Cấp Quận/Huyện Môi trường 408/QĐ-UBND
142 2.002402.000.00.00.H37 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/Huyện Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
143 1.010940.000.00.00.H37 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/Huyện [SLD] - Phòng chống tệ nạn xã hội 1393/QĐ-UBND
144 1.001220.000.00.00.H37 Thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Quận/Huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo 761/QĐ-UBND
145 1.003459.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Cấp Quận/Huyện Thủy lợi 2609/QĐ-UBND
146 1.001266.000.00.00.H37 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh 1257/QĐ-UBND
147 1.005378.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã 2503/QĐ - UBND
148 1.003783.000.00.00.H37 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ 903/QĐ-UBND
149 2.000884.000.00.00.H37. Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) Cấp Quận/Huyện Chứng thực 2264/QĐ-UBND
150 1.001758.000.00.00.H37 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/Huyện [SLD] - Bảo trợ xã hội 1471/QĐ-UBND