CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 347 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
256 1.009999.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/Huyện Hoạt động xây dựng 2111/QĐ-UBND
257 1.003583.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 775/QĐ-UBND
258 2.002189.000.00.00.H37 Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
259 2.001240.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
260 1.000748.000.00.00.H37 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng 411/QĐ-UBND
261 1.001090.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
262 1.001204.000.00.00.H37 Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/Huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo 761/QĐ-UBND
263 2.002120.000.00.00.H37 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã 2503/QĐ - UBND
264 1.003732.000.00.00.H37 Thủ tục Hội tự giải thể Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ 903/QĐ-UBND
265 2.000927.000.00.00.H37 Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/Huyện Chứng thực 2264/QĐ-UBND
266 2.001016.000.00.00.H37 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
267 2.001035.000.00.00.H37 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
268 1.001739.000.00.00.H37 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/Huyện [SLD] - Bảo trợ xã hội 1471/QĐ-UBND
269 1.006647.000.00.00.H37 Thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng Cấp Quận/Huyện Đất đai 960/QĐ-UBND
270 1.000593.000.00.00.H37 Đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 775/QĐ-UBND