CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 347 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
211 2.000744.000.00.00.H37 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/Huyện [SLD] - Bảo trợ xã hội 1471/QĐ-UBND
212 2.001884.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/Huyện Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
213 1.005398.000.00.00.H37 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai 1390/QĐ-UBND
214 1.000798.000.00.00.H37 Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Đất đai 504 /QĐ-UBND
215 1.001991.000.00.00.H37 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Đất đai 94/QĐ-UBND
216 1.004485.000.00.00.H37 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo 2381/QĐ-UBND
217 2.001809.000.00.00.H37 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 2381/QĐ-UBND
218 1.009992.000.00.00.H37 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) Cấp Quận/Huyện Hoạt động xây dựng 1466/QĐ-UBND
219 2.002080.000.00.00.H37 Thanh toán thù lao cho hoà giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hòa giải cơ sở 2264/QĐ-UBND
220 2.000756.000.00.00.H37 Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
221 1.000689.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 775/QĐ-UBND
222 2.000620.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
223 1.010726.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép môi trường Cấp Quận/Huyện Môi trường 408/QĐ-UBND
224 2.002402.000.00.00.H37 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/Huyện Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
225 2.002402.000.00.00.H37. Tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND