CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 408 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
391 2.002650.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
392 1.012807.000.00.00.H37 Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/Huyện Đất đai 815/QĐ-UBND
393 2.000513.000.00.00.H37 Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
394 1.004440.000.00.00.H37 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
395 1.012809.000.00.00.H37 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/Huyện Đất đai 815/QĐ-UBND
396 1.004494.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2082/QĐ-UBND
397 1.012810.000.00.00.H37 Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là cá nhân Cấp Quận/Huyện Đất đai 815/QĐ-UBND
398 1.006390.000.00.00.H37 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2082/QĐ-UBND
399 1.004746.000.00.00.H37 Đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
400 1.006444.000.00.00.H37 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2082/QĐ-UBND
401 1.005461.000.00.00.H37 Đăng ký lại khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
402 1.006445.000.00.00.H37 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2082/QĐ-UBND
403 1.004515.000.00.00.H37 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2082/QĐ-UBND
404 2.002481.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
405 2.002516.000.00.00.H37 Xác nhận thông tin hộ tịch (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 335/QĐ-UBND