CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 415 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
286 2.002403.000.00.00.H37 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/Huyện Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
287 2.002403.000.00.00.H37. Thực hiện việc giải trình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
288 1.003434.000.00.00.H37 Hỗ trợ dự án liên kết Cấp Quận/Huyện Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 773/QĐ-UBND
289 2.001810.000.00.00.H37 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác 2082/QĐ-UBND
290 3.000412.000.00.00.H37 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giảm nghèo 1103 /QĐ-UBND
291 1.001212.000.00.00.H37 Đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Quận/Huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo 621/QĐ-UBND
292 1.003456.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Cấp Quận/Huyện Thủy lợi 772/QĐ-UBND
293 1.004979.000.00.00.H37 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
294 2.000575.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh 1257/QĐ-UBND
295 2.000913.000.00.00.H37. Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Chứng thực 350/QĐ-UBND
296 2.001019.000.00.00.H37 Chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 350/QĐ-UBND
297 1.001753.000.00.00.H37 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
298 1.012991.000.00.00.H37 Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
299 1.003732.000.00.00.H37 Thủ tục Hội tự giải thể Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ 2024/QĐ-UBND
300 1.012777.000.00.00.H37 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Đất đai 815/QĐ-UBND