CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 357 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code
346 1.006390.000.00.00.H37 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2381/QĐ-UBND
347 1.004746.000.00.00.H37 Đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
348 1.006444.000.00.00.H37 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2381/QĐ-UBND
349 1.005461.000.00.00.H37 Đăng ký lại khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
350 1.006445.000.00.00.H37 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2381/QĐ-UBND
351 1.004515.000.00.00.H37 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2381/QĐ-UBND
352 2.002481.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
353 2.002516.000.00.00.H37 Xác nhận thông tin hộ tịch (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
354 2.001904.000.00.00.H37 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 2381/QĐ-UBND
355 2.001914.000.00.00.H37 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 2381/QĐ-UBND
356 1.005099.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/Huyện Giáo dục Tiểu học 2381/QĐ-UBND
357 1.010061 .000.00.00.H37 Xét chọn nhân viên y tế thôn và cô đỡ thôn Cấp Quận/Huyện Tổ chức cán bộ 1325/QĐ-UBND