CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 367 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
346 2.002649.000.00.00.H37 Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
347 1.012816.000.00.00.H37 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông Cấp Quận/Huyện Đất đai 1512/QĐ-UBND
348 1.001695.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 775/QĐ-UBND
349 2.002650.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
350 1.012807.000.00.00.H37 Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/Huyện Đất đai 1512/QĐ-UBND
351 2.000513.000.00.00.H37 Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
352 1.005434.000.00.00.H37 Mua quyển hóa đơn Cấp Quận/Huyện Quản lý công sản
353 1.005435.000.00.00.H37 Mua hóa đơn lẻ Cấp Quận/Huyện Quản lý công sản
354 1.012809.000.00.00.H37 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/Huyện Đất đai 1512/QĐ-UBND
355 1.004494.000.00.00.H37 Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2381/QĐ-UBND
356 1.012810.000.00.00.H37 Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là cá nhân Cấp Quận/Huyện Đất đai 1512/QĐ-UBND
357 1.006390.000.00.00.H37 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2381/QĐ-UBND
358 1.004746.000.00.00.H37 Đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
359 1.006444.000.00.00.H37 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2381/QĐ-UBND
360 1.005461.000.00.00.H37 Đăng ký lại khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND