CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 386 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
376 1.006444.000.00.00.H37 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2381/QĐ-UBND
377 1.005461.000.00.00.H37 Đăng ký lại khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
378 1.006445.000.00.00.H37 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2381/QĐ-UBND
379 1.004515.000.00.00.H37 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2381/QĐ-UBND
380 1.005106.000.00.00.H37 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo 2381/QĐ-UBND
381 2.002481.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
382 2.002516.000.00.00.H37 Xác nhận thông tin hộ tịch (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
383 2.001904.000.00.00.H37 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 2381/QĐ-UBND
384 2.001914.000.00.00.H37 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 2381/QĐ-UBND
385 1.005099.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/Huyện Giáo dục Tiểu học 2381/QĐ-UBND
386 1.010061 .000.00.00.H37 Xét chọn nhân viên y tế thôn và cô đỡ thôn Cấp Quận/Huyện Tổ chức cán bộ 1325/QĐ-UBND