CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 1834 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code
181 1.009794.000.00.00.H37 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Cấp Sở Quản lý chất lượng công trình xây dựng 1611/QĐ-UBND
182 1.011705.000.00.00.H37 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) Cấp Sở Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng 1611/QĐ-UBND
183 1.006871.000.00.00.H37 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Cấp Sở Vật liệu xây dựng 1346/QĐ-UBND
184 1.003001.000.00.00.H37 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Cấp Sở Dược phẩm 1325/QĐ-UBND
185 1.004616.000.00.00.H37 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược nhưng Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược) theo hình thức xét hồ sơ Cấp Sở Dược phẩm 1325/QĐ-UBND
186 1.002706.000.00.00.H37 Khám giám định thương tật lần đầu do tai nạn lao động Cấp Sở Giám định y khoa 908/QĐ-UBND
187 1.011798.000.00.00.H37 Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật Cấp Sở Giám định y khoa 1644/QĐ-UBND
188 1.012256.000.00.00.H37 Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành Cấp Sở Khám, chữa bệnh 768/QĐ-UBND
189 1.002600.000.00.00.H37 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Cấp Sở Mỹ phẩm 2004 /QĐ-UBND
190 1.001523.000.00.00.H37 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Cấp Sở Tổ chức cán bộ 1931/QĐ-UBND
191 1.003006.000.00.00.H37 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Cấp Sở Quản lý trang thiết bị Y tế 25/QĐ-UBND
192 1.002425.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Sở An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng 1325/QĐ-UBND
193 1.003580.000.00.00.H37 Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II Cấp Sở Y tế dự phòng 1325/QĐ-UBND
194 2.000981.000.00.00.H37 Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Cấp Sở Y tế dự phòng 1325/QĐ-UBND
195 2.000993.000.00.00.H37 Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải Cấp Sở Y tế dự phòng 1325/QĐ-UBND