CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 5406 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code
5386 1.000028.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Cấp Sở Đường bộ 657/QĐ-UBND
5387 2.001963.000.00.00.H37 Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Cấp Sở Đường bộ 944/QĐ-UBND
5388 1.004993.000.00.00.H37 Cấp lại giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
5389 2.002285.000.00.00.H37 Đăng ký khai thác tuyến Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
5390 2.002286.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước quyền sử dụng Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
5391 1.001005.000.00.00.H37 Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Cấp Sở Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
5392 2.000459.000.00.00.H37 Tiếp nhận biểu mẫu kê khai giá Cấp Sở Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
5393 1.005099.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/Huyện Giáo dục Tiểu học 2381/QĐ-UBND
5394 1.005099.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/Huyện Giáo dục Tiểu học 2381/QĐ-UBND
5395 1.005099.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/Huyện Giáo dục Tiểu học 2381/QĐ-UBND
5396 1.005099.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/Huyện Giáo dục Tiểu học 2381/QĐ-UBND
5397 1.010061 .000.00.00.H37 Xét chọn nhân viên y tế thôn và cô đỡ thôn Cấp Quận/Huyện Tổ chức cán bộ 1325/QĐ-UBND
5398 1.010061 .000.00.00.H37 Xét chọn nhân viên y tế thôn và cô đỡ thôn Cấp Quận/Huyện Tổ chức cán bộ 1325/QĐ-UBND
5399 1.010061 .000.00.00.H37 Xét chọn nhân viên y tế thôn và cô đỡ thôn Cấp Quận/Huyện Tổ chức cán bộ 1325/QĐ-UBND
5400 1.010061 .000.00.00.H37 Xét chọn nhân viên y tế thôn và cô đỡ thôn Cấp Quận/Huyện Tổ chức cán bộ 1325/QĐ-UBND