CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 351 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code
16 1.011982.000.00.00.H37 Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt) Cấp Quận/Huyện Đất đai 94/QĐ-UBND
17 2.000983.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Đất đai 94/QĐ-UBND
18 1.003554.000.00.00.H37 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai 705/QĐ-UBND
19 2.000395.000.00.00.H37 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Đất đai 504 /QĐ-UBND
20 1.012222.000.00.00.H37 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/Huyện Dân tộc 55/QĐ-UBND
21 1.003243.000.00.00.H37 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/Huyện [SVH] - Gia đình 1125/QĐ-UBND
22 1.004441.000.00.00.H37 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo 2381/QĐ-UBND
23 1.004442.000.00.00.H37 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 2381/QĐ-UBND
24 2.002482.000.00.00.H37 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
25 1.011798.000.00.00.H37 Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật (nộp tại xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giám định y khoa 1644/QĐ-UBND
26 2.001925.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giải quyết khiếu nại 1848/QĐ-UBND
27 2.001927.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Giải quyết khiếu nại 1848/QĐ-UBND
28 1.005460.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giải quyết tố cáo 2410/QĐ-UBND
29 2.002186.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Giải quyết tố cáo 2410/QĐ-UBND
30 1.002211.000.00.00.H37 Công nhận hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hòa giải cơ sở 2264/QĐ-UBND