CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 77 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code
31 1.001737.000.00.00.H37 Gia hạn Giấy phép vận tải và thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Cấp Sở Đường bộ 944/QĐ-UBND
32 1.002334.000.00.00.H37 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Cấp Sở Đường bộ 944/QĐ-UBND
33 1.002325.000.00.00.H37 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Cấp Sở Đường bộ 944/QĐ-UBND
34 1.002286.000.00.00.H37 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Cấp Sở Đường bộ 944/QĐ-UBND
35 1.002877.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Cấp Sở Đường bộ 944/QĐ-UBND
36 1.002869.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Cấp Sở Đường bộ 944/QĐ-UBND
37 1.002268.000.00.00.H37 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Cấp Sở Đường bộ 944/QĐ-UBND
38 1.002046.000.00.00.H37 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Cấp Sở Đường bộ 944/QĐ-UBND
39 1.002835.000.00.00.H37 Cấp mới giấy phép lái xe Cấp Sở Đường bộ 729/QĐ-UBND
40 1.002820.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép lái xe Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
41 1.002809.000.00.00.H37 Đổi giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Cấp Sở Đường bộ 729/QĐ-UBND
42 1.002804.000.00.00.H37 Đổi giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Cấp Sở Đường bộ 729/QĐ-UBND
43 1.002801.000.00.00.H37 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Cấp Sở Đường bộ 729/QĐ-UBND
44 1.002796.000.00.00.H37 Đổi giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
45 1.002793.000.00.00.H37 Đổi giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND