CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 77 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code
46 1.001735.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép xe tập lái Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
47 1.001751.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép xe tập lái Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
48 1.001765.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
49 1.001777.000.00.00.H37 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
50 1.001623.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
51 1.005210.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
52 1.004995.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận Trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
53 1.004987.000.00.00.H37 Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
54 2.001002.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Cấp Sở Đường bộ 729/QĐ-UBND
55 1.002300.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Cấp Sở Đường bộ 729/QĐ-UBND
56 1.002030.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
57 1.002007.000.00.00.H37 Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
58 1.001994.000.00.00.H37 Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác chuyển đến Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
59 2.000881.000.00.00.H37 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND
60 2.000872.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Cấp Sở Đường bộ 2094/QĐ-UBND