CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 60 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code
31 1.001686.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Cấp Sở Thú y 1822/QĐ-UBND
32 1.003984.000.00.00.H37 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Cấp Sở Bảo vệ Thực vật 1609/QĐ-UBND
33 1.007918.000.00.00.H37 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư Cấp Sở Lâm nghiệp 2609/QĐ-UBND
34 1.004913.000.00.00.H37 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thuỷ sản (theo yêu cầu) Cấp Sở Thủy sản 875/QĐ-UBND
35 1.012004.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Cấp Sở Trồng trọt 1992/QĐ-UBND
36 1.000058.000.00.00.H37 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Cấp Sở Lâm nghiệp 2609/QĐ-UBND
37 2.001827.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Cấp Sở Quản lý chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản 510/QĐ-UBND
38 1.004915.000.00.00.H37 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thuỷ sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thuỷ sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Cấp Sở Thủy sản 875/QĐ-UBND
39 1.011999.000.00.00.H37 Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Cấp Sở Trồng trọt 1992/QĐ-UBND
40 1.007917.000.00.00.H37 Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Cấp Sở Lâm nghiệp 372/QĐ-UBND
41 1.012000.000.00.00.H37 Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Cấp Sở Trồng trọt 1992/QĐ-UBND
42 1.007931.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Cấp Sở Bảo vệ Thực vật 311/QĐ-UBND
43 1.007916.000.00.00.H37 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Cấp Sở Lâm nghiệp 372/QĐ-UBND
44 2.001823.000.00.00.H37 Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) Cấp Sở Quản lý chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản 510/QĐ-UBND
45 1.011475.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật Cấp Sở Thú y 510/QĐ-UBND