CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 41 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code
16 1.012096.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Cấp Sở Y tế dự phòng 2159/QĐ-UBND
17 1.006780.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ do mất, rách, hỏng Cấp Sở Khám, chữa bệnh 1325/QĐ-UBND
18 1.012097.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Cấp Sở Y tế dự phòng 2159/QĐ-UBND
19 1.000844.000.00.00.H37 Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS Cấp Sở Y tế dự phòng 1325/QĐ-UBND
20 1.004576.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Cấp Sở Dược phẩm 1325/QĐ-UBND
21 1.003348.000.00.00.H37 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Cấp Sở An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng 1325/QĐ-UBND
22 1.004488.000.00.00.H37 Công bố cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện Cấp Sở Y tế dự phòng 1325/QĐ-UBND
23 1.004571.000.00.00.H37 Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Cấp Sở Dược phẩm 1325/QĐ-UBND
24 1.003332.000.00.00.H37 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Cấp Sở An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng 1325/QĐ-UBND
25 1.004477.000.00.00.H37 Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự Cấp Sở Y tế dự phòng 1325/QĐ-UBND
26 1.004557.000.00.00.H37 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Cấp Sở Dược phẩm 1325/QĐ-UBND
27 1.003108.000.00.00.H37 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Cấp Sở An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng 1325/QĐ-UBND
28 1.004471.000.00.00.H37 Công bố lại đối với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất Cấp Sở Y tế dự phòng 1325/QĐ-UBND
29 1.003963.000.00.00.H37 Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc Cấp Sở Dược phẩm 1325/QĐ-UBND
30 1.004461.000.00.00.H37 Công bố lại đối với cơ sở điều trị sau khi hết thời hạn bị tạm đình chỉ Cấp Sở Y tế dự phòng 1325/QĐ-UBND