CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 227 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code
106 1.000316.000.00.00.H37 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/Huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo 761/QĐ-UBND
107 1.003471.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Quận/Huyện Thủy lợi 2609/QĐ-UBND
108 1.001570.000.00.00.H37 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh 1257/QĐ-UBND
109 1.005277.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã 2503/QĐ - UBND
110 1.003807.000.00.00.H37 Thủ tục phê duyệt điều lệ Hội Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ 903/QĐ-UBND
111 1.008900.000.00.00.H37 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/Huyện [SVH] - Thư viện 330/QĐ-UBND
112 2.000843.000.00.00.H37 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/Huyện Chứng thực 2264/QĐ-UBND
113 1.009324.000.00.00.H37 Thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập 1794/QĐ-UBND
114 1.011263.000.00.00.H37 Thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập 1794/QĐ-UBND
115 1.001776.000.00.00.H37 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/Huyện [SLD] - Bảo trợ xã hội 552/QĐ-UBND
116 2.000744.000.00.00.H37 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/Huyện [SLD] - Bảo trợ xã hội 1471/QĐ-UBND
117 2.001884.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/Huyện Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
118 1.000798.000.00.00.H37 Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Đất đai 504 /QĐ-UBND
119 1.001991.000.00.00.H37 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Đất đai 94/QĐ-UBND
120 1.003140.000.00.00.H37 Thủ tục cấp giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng chống bạo lực gia đình (thẩm quyền UBND cấp huyện) Cấp Quận/Huyện [SVH] - Gia đình 330/QĐ-UBND