CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 120 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code
106 1.001156.000.00.00.H37 Thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
107 2.000913.000.00.00.H37 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
108 2.000942.000.00.00.H37 Cấp bản sao có chứng thực bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
109 1.004873.000.00.00.H37 Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
110 1.000094.000.00.00.H37 Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
111 1.001167.000.00.00.H37 Thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
112 2.000880.000.00.00.H37 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai 1390/QĐ-UBND
113 1.000080.000.00.00.H37 Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
114 1.004884.000.00.00.H37 Đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
115 1.004827.000.00.00.H37 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
116 2.000927.000.00.00.H37. Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
117 1.004772.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
118 2.000635.000.00.00.H37 Cấp bản sao trích lục hộ tịch (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
119 1.004746.000.00.00.H37 Đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
120 1.005461.000.00.00.H37 Đăng ký lại khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND