CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 86 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1 2.002597.000.00.00.H37 Đề nghị đánh giá, công nhận “Cộng đồng học tập” cấp tỉnh Cấp Sở Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 206/QĐ-UBND
2 1.005144.000.00.00.H37 Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học Cấp Sở Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 584/QĐ-UBND
3 1.009002.000.00.00.H37 Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo viên Cấp Sở Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
4 1.006388.000.00.00.H37 Thành lập trường trung học phổ thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông tư thục Cấp Sở Giáo dục Trung học 2381/QĐ-UBND
5 2.002478.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông Cấp Sở Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
6 2.002479.000.00.00.H37 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước Cấp Sở Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
7 2.002480.000.00.00.H37 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Cấp Sở Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
8 1.005092.000.00.00.H37 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (Cấp tỉnh) Cấp Sở Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 2381/QĐ-UBND
9 1.005017.000.00.00.H37 Thành lập trường năng khiếu thể dục thể thao thuộc địa phương Cấp Sở Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác 2381/QĐ-UBND
10 1.000744.000.00.00.H37 Sáp nhập, chia, tách trung tâm giáo dục thường xuyên. Cấp Sở Giáo dục thường xuyên
11 1.003734.000.00.00.H37 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Cấp Sở Thi, tuyển sinh 2381/QĐ-UBND
12 1.005090.000.00.00.H37 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Sở Thi, tuyển sinh 584/QĐ-UBND
13 1.005095.000.00.00.H37 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Cấp Sở Thi, tuyển sinh 2381/QĐ-UBND
14 1.002407.000.00.00.H37 Xét, cấp học bổng chính sách Cấp Sở Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
15 1.005074.000.00.00.H37 Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục Cấp Sở Giáo dục Trung học 2381/QĐ-UBND