Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 18 | 113 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7213
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7213 (hồ sơ) |
7218 | 0 | 2 | 0.3 % | 99.7 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
164
Một phần 164 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
156 | 0 | 15 | 86.5 % | 13.5 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11252
Một phần 9661 (hồ sơ) Toàn trình 1591 (hồ sơ) |
11272 | 177 | 68 | 89.3 % | 9.1 % | 1.6 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
8322
Một phần 7107 (hồ sơ) Toàn trình 1209 (hồ sơ) |
8229 | 74 | 53 | 97.2 % | 1.9 % | 0.9 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 6 | 12 | 74 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
6493
Một phần 235 (hồ sơ) Toàn trình 6249 (hồ sơ) |
6441 | 346 | 69 | 71.5 % | 23.2 % | 5.3 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 69 | 115 | 194 |
Mức độ 2 19 (hồ sơ)
5676
Một phần 4569 (hồ sơ) Toàn trình 1088 (hồ sơ) |
5608 | 89 | 9 | 92.1 % | 6.3 % | 1.6 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
5272
Một phần 4522 (hồ sơ) Toàn trình 747 (hồ sơ) |
5274 | 38 | 4 | 96.6 % | 2.7 % | 0.7 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
5088
Một phần 3894 (hồ sơ) Toàn trình 1191 (hồ sơ) |
5115 | 65 | 21 | 89.9 % | 8.8 % | 1.3 % |
UBND TP Lạng Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
4886
Một phần 3286 (hồ sơ) Toàn trình 1599 (hồ sơ) |
4850 | 60 | 21 | 91 % | 7.8 % | 1.2 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4748
Một phần 3808 (hồ sơ) Toàn trình 940 (hồ sơ) |
4716 | 80 | 221 | 95.5 % | 2.8 % | 1.7 % |
UBND Huyện Bình Gia | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4212
Một phần 3664 (hồ sơ) Toàn trình 548 (hồ sơ) |
4191 | 30 | 9 | 96.3 % | 2.9 % | 0.8 % |
UBND Huyện Văn Quan | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
3855
Một phần 3231 (hồ sơ) Toàn trình 622 (hồ sơ) |
3872 | 0 | 27 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
UBND Huyện Tràng Định | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2979
Một phần 2318 (hồ sơ) Toàn trình 661 (hồ sơ) |
3025 | 4 | 27 | 92.7 % | 7.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Đình Lập | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
1871
Một phần 1455 (hồ sơ) Toàn trình 406 (hồ sơ) |
1814 | 0 | 27 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 13 | 11 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1276
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1276 (hồ sơ) |
1124 | 3 | 4 | 70.1 % | 29.6 % | 0.3 % |
Sở Y tế | 13 | 62 | 59 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
334
Một phần 293 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
412 | 2 | 5 | 96.6 % | 2.9 % | 0.5 % |
Sở Nội vụ | 13 | 0 | 76 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
243
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 234 (hồ sơ) |
223 | 0 | 1 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 4 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
161
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
156 | 0 | 0 | 71.2 % | 28.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 12 | 7 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
123
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
117 | 0 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 29 | 11 | 37 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
123
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 103 (hồ sơ) |
119 | 1 | 0 | 98.3 % | 0.8 % | 0.9 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 17 | 59 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
70
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
69 | 0 | 0 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 2 | 112 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
58
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 58 (hồ sơ) |
74 | 8 | 0 | 81.1 % | 8.1 % | 10.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 23 | 9 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
58
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 58 (hồ sơ) |
58 | 0 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 60 | 22 | 44 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
34
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
33 | 0 | 7 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
24
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
27 | 0 | 0 | 85.2 % | 14.8 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 101 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
16 | 0 | 1 | 75 % | 25 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
13 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cơ quan test | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
2 | 0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 2 | 4 | 35 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
9 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 306 | 452 | 1085 |
Mức độ 2 73 (hồ sơ)
74576
Một phần 48298 (hồ sơ) Toàn trình 26193 (hồ sơ) |
74233 | 977 | 597 | 82.1 % | 16.6 % | 1.3 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%