Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 22 | 118 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31070
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 31066 (hồ sơ) |
30958 | 0 | 2 | 0.5 % | 99.5 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
792
Một phần 792 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
785 | 0 | 135 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 94 | 113 | 187 |
Mức độ 2 34628 (hồ sơ)
46425
Một phần 6230 (hồ sơ) Toàn trình 5567 (hồ sơ) |
46213 | 678 | 391 | 89.9 % | 8.6 % | 1.5 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 94 | 113 | 187 |
Mức độ 2 29090 (hồ sơ)
40307
Một phần 3803 (hồ sơ) Toàn trình 7414 (hồ sơ) |
40172 | 301 | 140 | 95.7 % | 3.5 % | 0.8 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 3 | 28 | 72 |
Mức độ 2 39 (hồ sơ)
31130
Một phần 1878 (hồ sơ) Toàn trình 29213 (hồ sơ) |
30492 | 964 | 367 | 75 % | 21.9 % | 3.1 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 94 | 113 | 187 |
Mức độ 2 16268 (hồ sơ)
23714
Một phần 3002 (hồ sơ) Toàn trình 4444 (hồ sơ) |
23715 | 239 | 769 | 96.1 % | 2.9 % | 1 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 94 | 113 | 187 |
Mức độ 2 16142 (hồ sơ)
21077
Một phần 2111 (hồ sơ) Toàn trình 2824 (hồ sơ) |
21034 | 176 | 57 | 97.8 % | 1.4 % | 0.8 % |
UBND TP Lạng Sơn | 94 | 113 | 187 |
Mức độ 2 8843 (hồ sơ)
19748
Một phần 5194 (hồ sơ) Toàn trình 5711 (hồ sơ) |
19670 | 174 | 99 | 89.8 % | 9.3 % | 0.9 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 94 | 113 | 187 |
Mức độ 2 12739 (hồ sơ)
19402
Một phần 2870 (hồ sơ) Toàn trình 3793 (hồ sơ) |
19391 | 39 | 374 | 91.3 % | 8.5 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bình Gia | 94 | 113 | 187 |
Mức độ 2 14085 (hồ sơ)
19251
Một phần 2312 (hồ sơ) Toàn trình 2854 (hồ sơ) |
19198 | 141 | 76 | 96.1 % | 3.1 % | 0.8 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 94 | 113 | 187 |
Mức độ 2 12691 (hồ sơ)
19217
Một phần 3251 (hồ sơ) Toàn trình 3275 (hồ sơ) |
18940 | 521 | 45 | 91.4 % | 5.8 % | 2.8 % |
UBND Huyện Tràng Định | 94 | 113 | 187 |
Mức độ 2 7977 (hồ sơ)
13175
Một phần 2268 (hồ sơ) Toàn trình 2930 (hồ sơ) |
13219 | 39 | 148 | 93.8 % | 5.9 % | 0.3 % |
UBND Huyện Văn Quan | 94 | 113 | 187 |
Mức độ 2 8784 (hồ sơ)
12905
Một phần 2270 (hồ sơ) Toàn trình 1851 (hồ sơ) |
12910 | 1 | 61 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
UBND Huyện Đình Lập | 95 | 113 | 187 |
Mức độ 2 5529 (hồ sơ)
9039
Một phần 1468 (hồ sơ) Toàn trình 2042 (hồ sơ) |
9082 | 1 | 206 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 15 | 78 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4588
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 4543 (hồ sơ) |
4368 | 19 | 71 | 82.6 % | 16.9 % | 0.5 % |
Sở Y tế | 13 | 43 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2258
Một phần 1478 (hồ sơ) Toàn trình 780 (hồ sơ) |
2300 | 16 | 15 | 96.6 % | 2.7 % | 0.7 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 10 | 9 | 40 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1032
Một phần 1009 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
1030 | 0 | 10 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 28 | 14 | 42 |
Mức độ 2 113 (hồ sơ)
965
Một phần 584 (hồ sơ) Toàn trình 268 (hồ sơ) |
965 | 2 | 1 | 89 % | 10.8 % | 0.2 % |
Sở Xây dựng | 0 | 8 | 45 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
620
Một phần 107 (hồ sơ) Toàn trình 513 (hồ sơ) |
612 | 0 | 0 | 68 % | 32 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 13 | 82 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
466
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 457 (hồ sơ) |
481 | 0 | 1 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 21 | 59 | 20 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
322
Một phần 265 (hồ sơ) Toàn trình 57 (hồ sơ) |
324 | 7 | 2 | 89.5 % | 8.3 % | 2.2 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 22 | 0 | 64 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
264
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
263 | 1 | 0 | 94.7 % | 4.9 % | 0.4 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 57 | 17 | 52 |
Mức độ 2 20 (hồ sơ)
208
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 174 (hồ sơ) |
207 | 0 | 29 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 2 | 101 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
204
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 204 (hồ sơ) |
222 | 10 | 0 | 76.1 % | 19.4 % | 4.5 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 92 | 29 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
187
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 153 (hồ sơ) |
188 | 0 | 3 | 85.1 % | 14.9 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
95
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 95 (hồ sơ) |
95 | 0 | 4 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
Sở Tài chính | 1 | 0 | 16 |
Mức độ 2 12 (hồ sơ)
89
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
93 | 1 | 0 | 88.2 % | 10.8 % | 1 % |
Cơ quan test | 0 | 1 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
30
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
10 | 1 | 0 | 80 % | 10 % | 10 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 1 | 5 | 30 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
52
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
53 | 0 | 3 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 309 | 519 | 1024 |
Mức độ 2 166960 (hồ sơ)
318632
Một phần 41011 (hồ sơ) Toàn trình 110661 (hồ sơ) |
316990 | 3331 | 3009 | 82.5 % | 16.5 % | 1 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%