Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Công Thương 0 18 118 10051 10041 0 2 0.4 % 99.6 % 0 %
Công ty Điện lực Lạng Sơn 0 15 0 255 231 0 26 87.9 % 12.1 % 0 %
UBND Huyện Hữu Lũng 68 115 193 15090 15117 215 116 89.4 % 9.2 % 1.4 %
UBND Huyện Bắc Sơn 68 115 193 11726 11638 92 63 97.6 % 1.6 % 0.8 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 6 12 74 9383 9173 474 91 71.9 % 22.9 % 5.2 %
UBND Huyện Văn Lãng 68 115 193 7526 7528 66 5 96.8 % 2.3 % 0.9 %
UBND TP Lạng Sơn 68 115 193 7320 7194 66 28 91.3 % 7.8 % 0.9 %
UBND Huyện Chi Lăng 68 115 193 7227 7216 122 328 94.6 % 3.7 % 1.7 %
UBND Huyện Cao Lộc 69 115 194 7036 6958 118 13 92.2 % 6.2 % 1.6 %
UBND Huyện Lộc Bình 68 115 193 6772 6815 77 29 89.5 % 9.3 % 1.2 %
UBND Huyện Bình Gia 68 115 193 5960 5953 34 16 96.9 % 2.6 % 0.5 %
UBND Huyện Văn Quan 68 115 193 4774 4798 0 39 94.7 % 5.3 % 0 %
UBND Huyện Tràng Định 68 115 193 4006 4022 7 40 92.9 % 6.9 % 0.2 %
UBND Huyện Đình Lập 68 115 193 2727 2614 0 34 98.3 % 1.7 % 0 %
Sở Tư pháp 13 11 100 1677 1589 3 10 74.6 % 25.2 % 0.2 %
Sở Y tế 13 62 59 472 581 3 5 97.2 % 2.2 % 0.6 %
Sở Khoa học và Công nghệ 12 7 41 425 424 0 3 95.5 % 4.5 % 0 %
Sở Nội vụ 13 0 76 273 286 0 1 98.6 % 1.4 % 0 %
Sở Giao thông vận tải 28 12 37 248 240 1 0 92.1 % 7.5 % 0.4 %
Sở Xây dựng 0 4 54 216 223 0 0 71.3 % 28.7 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 16 61 13 107 107 1 0 91.6 % 7.5 % 0.9 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 23 9 54 90 90 0 0 96.7 % 3.3 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 1 2 112 75 97 8 0 80.4 % 11.3 % 8.3 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 60 22 44 47 49 0 11 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 6 101 23 36 33 0 1 75.8 % 24.2 % 0 %
Sở Tài chính 0 0 17 30 34 0 0 82.4 % 17.6 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 13 15 0 1 100 % 0 % 0 %
Cơ quan test 0 0 1 8 2 0 4 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại vụ 4 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Dân Tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn 2 4 35 13 13 0 1 100 % 0 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh 30 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Tổng 305 455 1089 103583 103081 1287 867 82.2 % 16.6 % 1.2 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 18
Toàn trình: 118
Tiếp nhận: 10051
Giải quyết: 10041
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0.4%
Đúng hạn: 99.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 255
Giải quyết: 231
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.9%
Đúng hạn: 12.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 15090
Giải quyết: 15117
Trễ hạn: 215
Trước hạn: 89.4%
Đúng hạn: 9.2%
Trễ hạn: 1.4%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 11726
Giải quyết: 11638
Trễ hạn: 92
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 6
Một phần: 12
Toàn trình: 74
Tiếp nhận: 9383
Giải quyết: 9173
Trễ hạn: 474
Trước hạn: 71.9%
Đúng hạn: 22.9%
Trễ hạn: 5.2%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 7526
Giải quyết: 7528
Trễ hạn: 66
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 7320
Giải quyết: 7194
Trễ hạn: 66
Trước hạn: 91.3%
Đúng hạn: 7.8%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 7227
Giải quyết: 7216
Trễ hạn: 122
Trước hạn: 94.6%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 1.7%
Mức độ 2: 69
Một phần: 115
Toàn trình: 194
Tiếp nhận: 7036
Giải quyết: 6958
Trễ hạn: 118
Trước hạn: 92.2%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 1.6%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 6772
Giải quyết: 6815
Trễ hạn: 77
Trước hạn: 89.5%
Đúng hạn: 9.3%
Trễ hạn: 1.2%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 5960
Giải quyết: 5953
Trễ hạn: 34
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0.5%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 4774
Giải quyết: 4798
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 4006
Giải quyết: 4022
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 92.9%
Đúng hạn: 6.9%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 2727
Giải quyết: 2614
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 13
Một phần: 11
Toàn trình: 100
Tiếp nhận: 1677
Giải quyết: 1589
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 74.6%
Đúng hạn: 25.2%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 13
Một phần: 62
Toàn trình: 59
Tiếp nhận: 472
Giải quyết: 581
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0.6%
Mức độ 2: 12
Một phần: 7
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 425
Giải quyết: 424
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 13
Một phần: 0
Toàn trình: 76
Tiếp nhận: 273
Giải quyết: 286
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 28
Một phần: 12
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 248
Giải quyết: 240
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 92.1%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 0.4%
Mức độ 2: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 216
Giải quyết: 223
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 71.3%
Đúng hạn: 28.7%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 16
Một phần: 61
Toàn trình: 13
Tiếp nhận: 107
Giải quyết: 107
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 23
Một phần: 9
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 90
Giải quyết: 90
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 2
Toàn trình: 112
Tiếp nhận: 75
Giải quyết: 97
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 80.4%
Đúng hạn: 11.3%
Trễ hạn: 8.3%
Mức độ 2: 60
Một phần: 22
Toàn trình: 44
Tiếp nhận: 47
Giải quyết: 49
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 6
Một phần: 101
Toàn trình: 23
Tiếp nhận: 36
Giải quyết: 33
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 75.8%
Đúng hạn: 24.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 17
Tiếp nhận: 30
Giải quyết: 34
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 82.4%
Đúng hạn: 17.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 13
Giải quyết: 15
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 2
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 4
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 4
Toàn trình: 35
Tiếp nhận: 13
Giải quyết: 13
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 30
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%