Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 18 | 118 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9071
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9071 (hồ sơ) |
9059 | 0 | 2 | 0.4 % | 99.6 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
207
Một phần 207 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
205 | 0 | 23 | 86.8 % | 13.2 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14097
Một phần 12032 (hồ sơ) Toàn trình 2065 (hồ sơ) |
14098 | 205 | 103 | 89.3 % | 9.2 % | 1.5 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
10715
Một phần 9093 (hồ sơ) Toàn trình 1616 (hồ sơ) |
10604 | 91 | 62 | 97.6 % | 1.6 % | 0.8 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 6 | 12 | 74 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
8634
Một phần 315 (hồ sơ) Toàn trình 8308 (hồ sơ) |
8451 | 449 | 81 | 71.4 % | 23.3 % | 5.3 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
6840
Một phần 5814 (hồ sơ) Toàn trình 1022 (hồ sơ) |
6819 | 51 | 4 | 96.7 % | 2.5 % | 0.8 % |
UBND TP Lạng Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
6781
Một phần 4616 (hồ sơ) Toàn trình 2164 (hồ sơ) |
6711 | 66 | 24 | 91.1 % | 8 % | 0.9 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 69 | 115 | 194 |
Mức độ 2 19 (hồ sơ)
6682
Một phần 5299 (hồ sơ) Toàn trình 1364 (hồ sơ) |
6614 | 115 | 13 | 92 % | 6.2 % | 1.8 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6664
Một phần 5396 (hồ sơ) Toàn trình 1268 (hồ sơ) |
6655 | 112 | 309 | 94.4 % | 3.9 % | 1.7 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
6362
Một phần 4790 (hồ sơ) Toàn trình 1568 (hồ sơ) |
6373 | 76 | 28 | 90.1 % | 8.8 % | 1.1 % |
UBND Huyện Bình Gia | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5575
Một phần 4794 (hồ sơ) Toàn trình 781 (hồ sơ) |
5556 | 34 | 14 | 96.8 % | 2.6 % | 0.6 % |
UBND Huyện Văn Quan | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
4497
Một phần 3746 (hồ sơ) Toàn trình 748 (hồ sơ) |
4535 | 0 | 32 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
UBND Huyện Tràng Định | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
3777
Một phần 2933 (hồ sơ) Toàn trình 841 (hồ sơ) |
3817 | 7 | 38 | 92.7 % | 7.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Đình Lập | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
2436
Một phần 1930 (hồ sơ) Toàn trình 496 (hồ sơ) |
2349 | 0 | 30 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 13 | 11 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1590
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1590 (hồ sơ) |
1499 | 3 | 10 | 73.1 % | 26.7 % | 0.2 % |
Sở Y tế | 13 | 62 | 59 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
445
Một phần 393 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
527 | 3 | 5 | 97 % | 2.5 % | 0.5 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 12 | 7 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
340
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 336 (hồ sơ) |
338 | 0 | 1 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 13 | 0 | 76 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
269
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 260 (hồ sơ) |
284 | 0 | 1 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 28 | 12 | 37 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
211
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 169 (hồ sơ) |
206 | 1 | 0 | 90.8 % | 8.7 % | 0.5 % |
Sở Xây dựng | 0 | 4 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
204
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 204 (hồ sơ) |
205 | 0 | 0 | 70.2 % | 29.8 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 16 | 61 | 13 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
101
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
98 | 1 | 0 | 90.8 % | 8.2 % | 1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 23 | 9 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
86
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
82 | 0 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 2 | 112 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
73
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
91 | 8 | 0 | 79.1 % | 12.1 % | 8.8 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 60 | 22 | 44 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
43
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
45 | 0 | 11 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 101 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
31 | 0 | 1 | 74.2 % | 25.8 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
31 | 0 | 0 | 83.9 % | 16.1 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
15 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cơ quan test | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
2 | 0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 2 | 4 | 35 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
11 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 305 | 455 | 1089 |
Mức độ 2 92 (hồ sơ)
95792
Một phần 61492 (hồ sơ) Toàn trình 34195 (hồ sơ) |
95311 | 1222 | 798 | 82.3 % | 16.4 % | 1.3 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%