Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Công Thương 0 18 118 9924 9914 0 2 0.4 % 99.6 % 0 %
Công ty Điện lực Lạng Sơn 0 15 0 249 218 0 24 87.2 % 12.8 % 0 %
UBND Huyện Hữu Lũng 68 115 193 14925 14937 214 111 89.2 % 9.3 % 1.5 %
UBND Huyện Bắc Sơn 68 115 193 11637 11553 92 63 97.6 % 1.6 % 0.8 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 6 12 74 9241 9085 474 90 71.8 % 22.9 % 5.3 %
UBND Huyện Văn Lãng 68 115 193 7415 7413 65 5 96.8 % 2.4 % 0.8 %
UBND TP Lạng Sơn 68 115 193 7173 7101 66 28 91.2 % 7.9 % 0.9 %
UBND Huyện Chi Lăng 68 115 193 7164 7158 121 321 94.6 % 3.7 % 1.7 %
UBND Huyện Cao Lộc 69 115 194 7001 6935 118 13 92.1 % 6.2 % 1.7 %
UBND Huyện Lộc Bình 68 115 193 6706 6740 77 29 89.5 % 9.4 % 1.1 %
UBND Huyện Bình Gia 68 115 193 5889 5861 34 16 96.9 % 2.5 % 0.6 %
UBND Huyện Văn Quan 68 115 193 4746 4760 0 34 94.7 % 5.3 % 0 %
UBND Huyện Tràng Định 68 115 193 3969 3986 7 40 92.8 % 7 % 0.2 %
UBND Huyện Đình Lập 68 115 193 2694 2570 0 34 98.2 % 1.8 % 0 %
Sở Tư pháp 13 11 100 1660 1589 3 10 74.6 % 25.2 % 0.2 %
Sở Y tế 13 62 59 470 540 3 5 97 % 2.4 % 0.6 %
Sở Khoa học và Công nghệ 12 7 41 411 410 0 3 95.4 % 4.6 % 0 %
Sở Nội vụ 13 0 76 273 286 0 1 98.6 % 1.4 % 0 %
Sở Giao thông vận tải 28 12 37 246 240 1 0 92.1 % 7.5 % 0.4 %
Sở Xây dựng 0 4 54 214 221 0 0 71.9 % 28.1 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 16 61 13 107 106 1 0 91.5 % 7.5 % 1 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 23 9 54 90 90 0 0 96.7 % 3.3 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 1 2 112 75 95 8 0 80 % 11.6 % 8.4 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 60 22 44 47 49 0 11 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 6 101 23 35 33 0 1 75.8 % 24.2 % 0 %
Sở Tài chính 0 0 17 29 33 0 0 81.8 % 18.2 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 13 15 0 1 100 % 0 % 0 %
Cơ quan test 0 0 1 8 2 0 4 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại vụ 4 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Dân Tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn 2 4 35 13 12 0 1 100 % 0 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh 30 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Tổng 305 455 1089 102424 101952 1284 847 82.2 % 16.6 % 1.2 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 18
Toàn trình: 118
Tiếp nhận: 9924
Giải quyết: 9914
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0.4%
Đúng hạn: 99.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 249
Giải quyết: 218
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.2%
Đúng hạn: 12.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 14925
Giải quyết: 14937
Trễ hạn: 214
Trước hạn: 89.2%
Đúng hạn: 9.3%
Trễ hạn: 1.5%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 11637
Giải quyết: 11553
Trễ hạn: 92
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 6
Một phần: 12
Toàn trình: 74
Tiếp nhận: 9241
Giải quyết: 9085
Trễ hạn: 474
Trước hạn: 71.8%
Đúng hạn: 22.9%
Trễ hạn: 5.3%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 7415
Giải quyết: 7413
Trễ hạn: 65
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 7173
Giải quyết: 7101
Trễ hạn: 66
Trước hạn: 91.2%
Đúng hạn: 7.9%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 7164
Giải quyết: 7158
Trễ hạn: 121
Trước hạn: 94.6%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 1.7%
Mức độ 2: 69
Một phần: 115
Toàn trình: 194
Tiếp nhận: 7001
Giải quyết: 6935
Trễ hạn: 118
Trước hạn: 92.1%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 1.7%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 6706
Giải quyết: 6740
Trễ hạn: 77
Trước hạn: 89.5%
Đúng hạn: 9.4%
Trễ hạn: 1.1%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 5889
Giải quyết: 5861
Trễ hạn: 34
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0.6%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 4746
Giải quyết: 4760
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 3969
Giải quyết: 3986
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 92.8%
Đúng hạn: 7%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 2694
Giải quyết: 2570
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 13
Một phần: 11
Toàn trình: 100
Tiếp nhận: 1660
Giải quyết: 1589
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 74.6%
Đúng hạn: 25.2%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 13
Một phần: 62
Toàn trình: 59
Tiếp nhận: 470
Giải quyết: 540
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0.6%
Mức độ 2: 12
Một phần: 7
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 411
Giải quyết: 410
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 13
Một phần: 0
Toàn trình: 76
Tiếp nhận: 273
Giải quyết: 286
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 28
Một phần: 12
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 246
Giải quyết: 240
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 92.1%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 0.4%
Mức độ 2: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 214
Giải quyết: 221
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 71.9%
Đúng hạn: 28.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 16
Một phần: 61
Toàn trình: 13
Tiếp nhận: 107
Giải quyết: 106
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 91.5%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 1%
Mức độ 2: 23
Một phần: 9
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 90
Giải quyết: 90
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 2
Toàn trình: 112
Tiếp nhận: 75
Giải quyết: 95
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 11.6%
Trễ hạn: 8.4%
Mức độ 2: 60
Một phần: 22
Toàn trình: 44
Tiếp nhận: 47
Giải quyết: 49
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 6
Một phần: 101
Toàn trình: 23
Tiếp nhận: 35
Giải quyết: 33
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 75.8%
Đúng hạn: 24.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 17
Tiếp nhận: 29
Giải quyết: 33
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 81.8%
Đúng hạn: 18.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 13
Giải quyết: 15
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 2
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 4
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 4
Toàn trình: 35
Tiếp nhận: 13
Giải quyết: 12
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 30
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%