Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Công Thương 0 18 118 9443 9433 0 2 0.4 % 99.6 % 0 %
Công ty Điện lực Lạng Sơn 0 15 0 228 211 0 24 86.7 % 13.3 % 0 %
UBND Huyện Hữu Lũng 68 115 193 14645 14626 207 106 89.3 % 9.3 % 1.4 %
UBND Huyện Bắc Sơn 68 115 193 11361 11258 89 63 97.6 % 1.6 % 0.8 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 6 12 74 8957 8815 461 89 71.7 % 23.1 % 5.2 %
UBND Huyện Văn Lãng 68 115 193 7190 7184 62 4 96.7 % 2.4 % 0.9 %
UBND Huyện Chi Lăng 68 115 193 7019 6993 118 315 94.6 % 3.7 % 1.7 %
UBND TP Lạng Sơn 68 115 193 6970 6887 66 28 91.1 % 7.9 % 1 %
UBND Huyện Cao Lộc 69 115 194 6882 6787 117 13 92.1 % 6.1 % 1.8 %
UBND Huyện Lộc Bình 68 115 193 6571 6607 77 29 90.3 % 8.5 % 1.2 %
UBND Huyện Bình Gia 68 115 193 5757 5747 34 14 96.9 % 2.6 % 0.5 %
UBND Huyện Văn Quan 68 115 193 4631 4653 0 34 94.8 % 5.2 % 0 %
UBND Huyện Tràng Định 68 115 193 3907 3921 7 40 92.9 % 6.9 % 0.2 %
UBND Huyện Đình Lập 68 115 193 2602 2487 0 33 98.4 % 1.6 % 0 %
Sở Tư pháp 13 11 100 1642 1569 3 10 74.3 % 25.6 % 0.1 %
Sở Y tế 13 62 59 464 530 3 5 97 % 2.5 % 0.5 %
Sở Khoa học và Công nghệ 12 7 41 381 378 0 2 95 % 5 % 0 %
Sở Nội vụ 13 0 76 272 286 0 1 98.6 % 1.4 % 0 %
Sở Giao thông vận tải 28 12 37 242 238 1 0 92 % 7.6 % 0.4 %
Sở Xây dựng 0 4 54 210 212 0 0 70.8 % 29.2 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 16 61 13 105 103 1 0 91.3 % 7.8 % 0.9 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 23 9 54 89 89 0 0 96.6 % 3.4 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 1 2 112 74 95 8 0 80 % 11.6 % 8.4 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 60 22 44 47 46 0 11 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 6 101 23 35 32 0 1 75 % 25 % 0 %
Sở Tài chính 0 0 17 29 32 0 0 84.4 % 15.6 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 13 15 0 1 100 % 0 % 0 %
Cơ quan test 0 0 1 8 2 0 4 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại vụ 4 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Dân Tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn 2 4 35 12 12 0 1 100 % 0 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh 30 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Tổng 305 455 1089 99786 99248 1254 830 82.4 % 16.3 % 1.3 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 18
Toàn trình: 118
Tiếp nhận: 9443
Giải quyết: 9433
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0.4%
Đúng hạn: 99.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 228
Giải quyết: 211
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 13.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 14645
Giải quyết: 14626
Trễ hạn: 207
Trước hạn: 89.3%
Đúng hạn: 9.3%
Trễ hạn: 1.4%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 11361
Giải quyết: 11258
Trễ hạn: 89
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 6
Một phần: 12
Toàn trình: 74
Tiếp nhận: 8957
Giải quyết: 8815
Trễ hạn: 461
Trước hạn: 71.7%
Đúng hạn: 23.1%
Trễ hạn: 5.2%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 7190
Giải quyết: 7184
Trễ hạn: 62
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 7019
Giải quyết: 6993
Trễ hạn: 118
Trước hạn: 94.6%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 1.7%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 6970
Giải quyết: 6887
Trễ hạn: 66
Trước hạn: 91.1%
Đúng hạn: 7.9%
Trễ hạn: 1%
Mức độ 2: 69
Một phần: 115
Toàn trình: 194
Tiếp nhận: 6882
Giải quyết: 6787
Trễ hạn: 117
Trước hạn: 92.1%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 1.8%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 6571
Giải quyết: 6607
Trễ hạn: 77
Trước hạn: 90.3%
Đúng hạn: 8.5%
Trễ hạn: 1.2%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 5757
Giải quyết: 5747
Trễ hạn: 34
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0.5%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 4631
Giải quyết: 4653
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 5.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 3907
Giải quyết: 3921
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 92.9%
Đúng hạn: 6.9%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 2602
Giải quyết: 2487
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 13
Một phần: 11
Toàn trình: 100
Tiếp nhận: 1642
Giải quyết: 1569
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 74.3%
Đúng hạn: 25.6%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 13
Một phần: 62
Toàn trình: 59
Tiếp nhận: 464
Giải quyết: 530
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0.5%
Mức độ 2: 12
Một phần: 7
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 381
Giải quyết: 378
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 13
Một phần: 0
Toàn trình: 76
Tiếp nhận: 272
Giải quyết: 286
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 28
Một phần: 12
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 242
Giải quyết: 238
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 0.4%
Mức độ 2: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 210
Giải quyết: 212
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 70.8%
Đúng hạn: 29.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 16
Một phần: 61
Toàn trình: 13
Tiếp nhận: 105
Giải quyết: 103
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 91.3%
Đúng hạn: 7.8%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 23
Một phần: 9
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 89
Giải quyết: 89
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 2
Toàn trình: 112
Tiếp nhận: 74
Giải quyết: 95
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 11.6%
Trễ hạn: 8.4%
Mức độ 2: 60
Một phần: 22
Toàn trình: 44
Tiếp nhận: 47
Giải quyết: 46
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 6
Một phần: 101
Toàn trình: 23
Tiếp nhận: 35
Giải quyết: 32
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 17
Tiếp nhận: 29
Giải quyết: 32
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 84.4%
Đúng hạn: 15.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 13
Giải quyết: 15
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 2
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 4
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 4
Toàn trình: 35
Tiếp nhận: 12
Giải quyết: 12
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 30
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%