Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 18 | 118 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10274
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 10273 (hồ sơ) |
10259 | 0 | 2 | 0.4 % | 99.6 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
255
Một phần 255 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
231 | 0 | 26 | 87.9 % | 12.1 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
15292
Một phần 13000 (hồ sơ) Toàn trình 2292 (hồ sơ) |
15333 | 216 | 122 | 89.5 % | 9.1 % | 1.4 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
11889
Một phần 10158 (hồ sơ) Toàn trình 1725 (hồ sơ) |
11804 | 92 | 64 | 97.6 % | 1.6 % | 0.8 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 6 | 12 | 74 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
9532
Một phần 356 (hồ sơ) Toàn trình 9159 (hồ sơ) |
9312 | 479 | 91 | 72 % | 22.9 % | 5.1 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
7669
Một phần 6481 (hồ sơ) Toàn trình 1184 (hồ sơ) |
7609 | 66 | 5 | 96.8 % | 2.3 % | 0.9 % |
UBND TP Lạng Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
7418
Một phần 5013 (hồ sơ) Toàn trình 2404 (hồ sơ) |
7347 | 67 | 29 | 90.7 % | 8.4 % | 0.9 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
7398
Một phần 6004 (hồ sơ) Toàn trình 1392 (hồ sơ) |
7391 | 122 | 330 | 94.7 % | 3.7 % | 1.6 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 69 | 115 | 194 |
Mức độ 2 21 (hồ sơ)
7131
Một phần 5621 (hồ sơ) Toàn trình 1489 (hồ sơ) |
7058 | 118 | 13 | 92.2 % | 6.1 % | 1.7 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
6809
Một phần 5114 (hồ sơ) Toàn trình 1691 (hồ sơ) |
6869 | 82 | 32 | 89.5 % | 9.3 % | 1.2 % |
UBND Huyện Bình Gia | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6089
Một phần 5157 (hồ sơ) Toàn trình 932 (hồ sơ) |
6091 | 35 | 16 | 96.9 % | 2.5 % | 0.6 % |
UBND Huyện Văn Quan | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
4849
Một phần 4012 (hồ sơ) Toàn trình 834 (hồ sơ) |
4862 | 0 | 39 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND Huyện Tràng Định | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
4082
Một phần 3126 (hồ sơ) Toàn trình 946 (hồ sơ) |
4115 | 7 | 40 | 93 % | 6.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Đình Lập | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
2754
Một phần 2201 (hồ sơ) Toàn trình 543 (hồ sơ) |
2650 | 0 | 37 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 13 | 11 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1695
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1695 (hồ sơ) |
1634 | 14 | 10 | 73.7 % | 25.5 % | 0.8 % |
Sở Y tế | 13 | 65 | 59 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
479
Một phần 420 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
587 | 3 | 6 | 97.3 % | 2.2 % | 0.5 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 12 | 7 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
459
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 453 (hồ sơ) |
458 | 0 | 3 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 28 | 12 | 37 |
Mức độ 2 35 (hồ sơ)
275
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
243 | 1 | 0 | 91.8 % | 7.8 % | 0.4 % |
Sở Nội vụ | 13 | 0 | 76 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
273
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
286 | 0 | 1 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 4 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
218
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 218 (hồ sơ) |
230 | 0 | 0 | 71.7 % | 28.3 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 16 | 61 | 13 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
107
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
109 | 1 | 0 | 91.7 % | 7.3 % | 1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 23 | 9 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
91
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
91 | 0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 2 | 112 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
77
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
97 | 8 | 0 | 80.4 % | 11.3 % | 8.3 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 60 | 22 | 44 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
51
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
49 | 0 | 11 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 101 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
37
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
34 | 0 | 1 | 76.5 % | 23.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
34 | 0 | 0 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
15 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cơ quan test | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
2 | 0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 2 | 4 | 35 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
14 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 305 | 458 | 1089 |
Mức độ 2 109 (hồ sơ)
105267
Một phần 67066 (hồ sơ) Toàn trình 38073 (hồ sơ) |
104814 | 1311 | 884 | 82.1 % | 16.6 % | 1.3 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%