Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 18 | 118 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9151
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9151 (hồ sơ) |
9139 | 0 | 2 | 0.4 % | 99.6 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
213
Một phần 213 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
206 | 0 | 23 | 86.9 % | 13.1 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14263
Một phần 12180 (hồ sơ) Toàn trình 2083 (hồ sơ) |
14278 | 206 | 104 | 89.4 % | 9.1 % | 1.5 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
11049
Một phần 9410 (hồ sơ) Toàn trình 1633 (hồ sơ) |
10942 | 91 | 62 | 97.6 % | 1.5 % | 0.9 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 6 | 12 | 74 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
8711
Một phần 320 (hồ sơ) Toàn trình 8380 (hồ sơ) |
8531 | 449 | 86 | 71.5 % | 23.3 % | 5.2 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
6979
Một phần 5939 (hồ sơ) Toàn trình 1036 (hồ sơ) |
6978 | 51 | 4 | 96.8 % | 2.5 % | 0.7 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6903
Một phần 5605 (hồ sơ) Toàn trình 1298 (hồ sơ) |
6884 | 114 | 312 | 94.6 % | 3.8 % | 1.6 % |
UBND TP Lạng Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
6848
Một phần 4645 (hồ sơ) Toàn trình 2202 (hồ sơ) |
6760 | 66 | 24 | 91.1 % | 7.9 % | 1 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 69 | 115 | 194 |
Mức độ 2 19 (hồ sơ)
6747
Một phần 5339 (hồ sơ) Toàn trình 1389 (hồ sơ) |
6678 | 115 | 13 | 92.1 % | 6.2 % | 1.7 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
6443
Một phần 4847 (hồ sơ) Toàn trình 1592 (hồ sơ) |
6449 | 76 | 29 | 90.2 % | 8.7 % | 1.1 % |
UBND Huyện Bình Gia | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5635
Một phần 4837 (hồ sơ) Toàn trình 798 (hồ sơ) |
5629 | 34 | 14 | 96.8 % | 2.6 % | 0.6 % |
UBND Huyện Văn Quan | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
4540
Một phần 3783 (hồ sơ) Toàn trình 754 (hồ sơ) |
4574 | 0 | 32 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
UBND Huyện Tràng Định | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
3811
Một phần 2960 (hồ sơ) Toàn trình 848 (hồ sơ) |
3857 | 7 | 39 | 92.8 % | 7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Đình Lập | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
2501
Một phần 1979 (hồ sơ) Toàn trình 512 (hồ sơ) |
2400 | 0 | 33 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 13 | 11 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1609
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1609 (hồ sơ) |
1502 | 3 | 10 | 73.1 % | 26.7 % | 0.2 % |
Sở Y tế | 13 | 62 | 59 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
450
Một phần 397 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
528 | 3 | 5 | 97 % | 2.5 % | 0.5 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 12 | 7 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
358
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 354 (hồ sơ) |
355 | 0 | 1 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 13 | 0 | 76 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
270
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 261 (hồ sơ) |
284 | 0 | 1 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 28 | 12 | 37 |
Mức độ 2 30 (hồ sơ)
212
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 169 (hồ sơ) |
207 | 1 | 0 | 90.8 % | 8.7 % | 0.5 % |
Sở Xây dựng | 0 | 4 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
205
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 205 (hồ sơ) |
206 | 0 | 0 | 69.9 % | 30.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 16 | 61 | 13 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
101
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
99 | 1 | 0 | 90.9 % | 8.1 % | 1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 23 | 9 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
87
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 87 (hồ sơ) |
85 | 0 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 2 | 112 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
74
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
92 | 8 | 0 | 79.3 % | 12 % | 8.7 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 60 | 22 | 44 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
44
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
46 | 0 | 11 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 101 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
33
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
31 | 0 | 1 | 74.2 % | 25.8 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
29
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
31 | 0 | 0 | 83.9 % | 16.1 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
15 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cơ quan test | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
2 | 0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 2 | 4 | 35 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
12 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 305 | 455 | 1089 |
Mức độ 2 93 (hồ sơ)
97299
Một phần 62588 (hồ sơ) Toàn trình 34605 (hồ sơ) |
96800 | 1225 | 812 | 82.5 % | 16.3 % | 1.2 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%