Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 18 | 113 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7223
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7223 (hồ sơ) |
7228 | 0 | 2 | 0.3 % | 99.7 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
165
Một phần 165 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
156 | 0 | 15 | 86.5 % | 13.5 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11285
Một phần 9691 (hồ sơ) Toàn trình 1594 (hồ sơ) |
11294 | 177 | 71 | 89.3 % | 9.1 % | 1.6 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
8349
Một phần 7129 (hồ sơ) Toàn trình 1214 (hồ sơ) |
8249 | 74 | 53 | 97.2 % | 1.9 % | 0.9 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 6 | 12 | 74 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
6503
Một phần 236 (hồ sơ) Toàn trình 6258 (hồ sơ) |
6448 | 346 | 69 | 71.5 % | 23.2 % | 5.3 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 69 | 115 | 194 |
Mức độ 2 19 (hồ sơ)
5695
Một phần 4588 (hồ sơ) Toàn trình 1088 (hồ sơ) |
5622 | 89 | 9 | 92.1 % | 6.3 % | 1.6 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
5282
Một phần 4529 (hồ sơ) Toàn trình 750 (hồ sơ) |
5285 | 38 | 4 | 96.6 % | 2.7 % | 0.7 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
5095
Một phần 3901 (hồ sơ) Toàn trình 1191 (hồ sơ) |
5125 | 65 | 21 | 89.9 % | 8.8 % | 1.3 % |
UBND TP Lạng Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
4952
Một phần 3349 (hồ sơ) Toàn trình 1602 (hồ sơ) |
4852 | 60 | 21 | 91 % | 7.8 % | 1.2 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4772
Một phần 3831 (hồ sơ) Toàn trình 941 (hồ sơ) |
4734 | 80 | 221 | 95.6 % | 2.7 % | 1.7 % |
UBND Huyện Bình Gia | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4248
Một phần 3689 (hồ sơ) Toàn trình 559 (hồ sơ) |
4221 | 30 | 9 | 96.3 % | 3 % | 0.7 % |
UBND Huyện Văn Quan | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
3862
Một phần 3236 (hồ sơ) Toàn trình 624 (hồ sơ) |
3878 | 0 | 27 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
UBND Huyện Tràng Định | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3001
Một phần 2321 (hồ sơ) Toàn trình 680 (hồ sơ) |
3048 | 4 | 27 | 92.7 % | 7.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Đình Lập | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
1873
Một phần 1456 (hồ sơ) Toàn trình 407 (hồ sơ) |
1815 | 0 | 27 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 13 | 11 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1278
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1278 (hồ sơ) |
1124 | 3 | 4 | 70.1 % | 29.6 % | 0.3 % |
Sở Y tế | 13 | 62 | 59 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
334
Một phần 293 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
412 | 2 | 5 | 96.6 % | 2.9 % | 0.5 % |
Sở Nội vụ | 13 | 0 | 76 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
243
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 234 (hồ sơ) |
232 | 0 | 1 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 4 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
161
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
156 | 0 | 0 | 71.2 % | 28.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 12 | 7 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
125
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 121 (hồ sơ) |
117 | 0 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 29 | 11 | 37 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
124
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
119 | 1 | 0 | 98.3 % | 0.8 % | 0.9 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 17 | 59 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
71
Một phần 66 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
71 | 0 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 23 | 9 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
59
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
58 | 0 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 2 | 112 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
58
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 58 (hồ sơ) |
74 | 8 | 0 | 81.1 % | 8.1 % | 10.8 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 60 | 22 | 44 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
34
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
33 | 0 | 7 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
24
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
28 | 0 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 101 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
16 | 0 | 1 | 75 % | 25 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
13 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cơ quan test | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
2 | 0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 2 | 4 | 35 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
9 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 306 | 452 | 1085 |
Mức độ 2 73 (hồ sơ)
74857
Một phần 48506 (hồ sơ) Toàn trình 26266 (hồ sơ) |
74419 | 977 | 600 | 82.1 % | 16.6 % | 1.3 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%