Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Công Thương 0 22 118 31109 31075 0 2 0.5 % 99.5 % 0 %
Công ty Điện lực Lạng Sơn 0 15 0 795 787 0 135 91.2 % 8.8 % 0 %
UBND Huyện Hữu Lũng 94 113 187 46479 46280 685 391 89.9 % 8.6 % 1.5 %
UBND Huyện Bắc Sơn 94 113 187 40327 40206 302 141 95.7 % 3.5 % 0.8 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 3 28 72 31223 30537 965 367 75 % 21.8 % 3.2 %
UBND Huyện Chi Lăng 94 113 187 23733 23722 239 771 96.1 % 2.9 % 1 %
UBND Huyện Văn Lãng 94 113 187 21093 21058 178 57 97.8 % 1.4 % 0.8 %
UBND TP Lạng Sơn 94 113 187 19779 19691 174 99 89.8 % 9.3 % 0.9 %
UBND Huyện Lộc Bình 94 113 187 19422 19410 39 374 91.3 % 8.5 % 0.2 %
UBND Huyện Bình Gia 94 113 187 19283 19229 141 76 96.1 % 3.2 % 0.7 %
UBND Huyện Cao Lộc 94 113 187 19237 18964 521 45 91.4 % 5.8 % 2.8 %
UBND Huyện Tràng Định 94 113 187 13244 13259 39 148 93.8 % 5.9 % 0.3 %
UBND Huyện Văn Quan 94 113 187 12918 12913 1 61 93.4 % 6.6 % 0 %
UBND Huyện Đình Lập 95 113 187 9054 9096 1 206 98.2 % 1.8 % 0 %
Sở Tư pháp 15 78 31 4591 4368 19 71 82.6 % 16.9 % 0.5 %
Sở Y tế 13 43 57 2265 2300 16 15 96.6 % 2.7 % 0.7 %
Sở Khoa học và Công nghệ 10 9 40 1032 1030 0 10 95.3 % 4.7 % 0 %
Sở Giao thông vận tải 28 14 42 965 965 2 1 89 % 10.8 % 0.2 %
Sở Xây dựng 0 8 45 623 612 0 0 68 % 32 % 0 %
Sở Nội vụ 1 13 82 466 481 0 1 98.5 % 1.5 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 21 59 20 322 324 7 2 89.5 % 8.3 % 2.2 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 22 0 64 265 263 1 0 94.7 % 4.9 % 0.4 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 57 17 52 208 207 0 29 91.3 % 8.7 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 2 101 204 222 10 0 76.1 % 19.4 % 4.5 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 0 92 29 187 188 0 3 85.1 % 14.9 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 95 95 0 4 97.9 % 2.1 % 0 %
Sở Tài chính 1 0 16 89 93 1 0 88.2 % 10.8 % 1 %
Cơ quan test 0 1 1 30 10 1 0 80 % 10 % 10 %
Sở Ngoại vụ 4 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Dân Tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn 1 5 30 52 53 0 3 96.2 % 3.8 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh 30 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Tổng 309 519 1024 319090 317438 3342 3012 82.5 % 16.5 % 1 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 22
Toàn trình: 118
Tiếp nhận: 31109
Giải quyết: 31075
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0.5%
Đúng hạn: 99.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 795
Giải quyết: 787
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 91.2%
Đúng hạn: 8.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 94
Một phần: 113
Toàn trình: 187
Tiếp nhận: 46479
Giải quyết: 46280
Trễ hạn: 685
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 8.6%
Trễ hạn: 1.5%
Mức độ 2: 94
Một phần: 113
Toàn trình: 187
Tiếp nhận: 40327
Giải quyết: 40206
Trễ hạn: 302
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 3
Một phần: 28
Toàn trình: 72
Tiếp nhận: 31223
Giải quyết: 30537
Trễ hạn: 965
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 21.8%
Trễ hạn: 3.2%
Mức độ 2: 94
Một phần: 113
Toàn trình: 187
Tiếp nhận: 23733
Giải quyết: 23722
Trễ hạn: 239
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 1%
Mức độ 2: 94
Một phần: 113
Toàn trình: 187
Tiếp nhận: 21093
Giải quyết: 21058
Trễ hạn: 178
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 94
Một phần: 113
Toàn trình: 187
Tiếp nhận: 19779
Giải quyết: 19691
Trễ hạn: 174
Trước hạn: 89.8%
Đúng hạn: 9.3%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 94
Một phần: 113
Toàn trình: 187
Tiếp nhận: 19422
Giải quyết: 19410
Trễ hạn: 39
Trước hạn: 91.3%
Đúng hạn: 8.5%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 94
Một phần: 113
Toàn trình: 187
Tiếp nhận: 19283
Giải quyết: 19229
Trễ hạn: 141
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0.7%
Mức độ 2: 94
Một phần: 113
Toàn trình: 187
Tiếp nhận: 19237
Giải quyết: 18964
Trễ hạn: 521
Trước hạn: 91.4%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 2.8%
Mức độ 2: 94
Một phần: 113
Toàn trình: 187
Tiếp nhận: 13244
Giải quyết: 13259
Trễ hạn: 39
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 5.9%
Trễ hạn: 0.3%
Mức độ 2: 94
Một phần: 113
Toàn trình: 187
Tiếp nhận: 12918
Giải quyết: 12913
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 95
Một phần: 113
Toàn trình: 187
Tiếp nhận: 9054
Giải quyết: 9096
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 15
Một phần: 78
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 4591
Giải quyết: 4368
Trễ hạn: 19
Trước hạn: 82.6%
Đúng hạn: 16.9%
Trễ hạn: 0.5%
Mức độ 2: 13
Một phần: 43
Toàn trình: 57
Tiếp nhận: 2265
Giải quyết: 2300
Trễ hạn: 16
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0.7%
Mức độ 2: 10
Một phần: 9
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 1032
Giải quyết: 1030
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.3%
Đúng hạn: 4.7%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 28
Một phần: 14
Toàn trình: 42
Tiếp nhận: 965
Giải quyết: 965
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 89%
Đúng hạn: 10.8%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 0
Một phần: 8
Toàn trình: 45
Tiếp nhận: 623
Giải quyết: 612
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 68%
Đúng hạn: 32%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 13
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 466
Giải quyết: 481
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 21
Một phần: 59
Toàn trình: 20
Tiếp nhận: 322
Giải quyết: 324
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 89.5%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 2.2%
Mức độ 2: 22
Một phần: 0
Toàn trình: 64
Tiếp nhận: 265
Giải quyết: 263
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 4.9%
Trễ hạn: 0.4%
Mức độ 2: 57
Một phần: 17
Toàn trình: 52
Tiếp nhận: 208
Giải quyết: 207
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 91.3%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 2
Toàn trình: 101
Tiếp nhận: 204
Giải quyết: 222
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 76.1%
Đúng hạn: 19.4%
Trễ hạn: 4.5%
Mức độ 2: 0
Một phần: 92
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 187
Giải quyết: 188
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 85.1%
Đúng hạn: 14.9%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 95
Giải quyết: 95
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 0
Toàn trình: 16
Tiếp nhận: 89
Giải quyết: 93
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 88.2%
Đúng hạn: 10.8%
Trễ hạn: 1%
Mức độ 2: 0
Một phần: 1
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 30
Giải quyết: 10
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 10%
Mức độ 2: 4
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 5
Toàn trình: 30
Tiếp nhận: 52
Giải quyết: 53
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.2%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 30
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%