Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 18 | 118 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9744
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9744 (hồ sơ) |
9733 | 0 | 2 | 0.4 % | 99.6 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
237
Một phần 237 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
214 | 0 | 24 | 86.9 % | 13.1 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14763
Một phần 12560 (hồ sơ) Toàn trình 2203 (hồ sơ) |
14762 | 214 | 109 | 89.3 % | 9.3 % | 1.4 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
11465
Một phần 9783 (hồ sơ) Toàn trình 1676 (hồ sơ) |
11366 | 100 | 63 | 97.5 % | 1.6 % | 0.9 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 6 | 12 | 74 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
9090
Một phần 336 (hồ sơ) Toàn trình 8741 (hồ sơ) |
8990 | 469 | 90 | 71.8 % | 22.9 % | 5.3 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
7302
Một phần 6209 (hồ sơ) Toàn trình 1089 (hồ sơ) |
7293 | 63 | 5 | 96.7 % | 2.4 % | 0.9 % |
UBND TP Lạng Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
7091
Một phần 4787 (hồ sơ) Toàn trình 2303 (hồ sơ) |
7001 | 66 | 28 | 91.1 % | 7.9 % | 1 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7068
Một phần 5721 (hồ sơ) Toàn trình 1347 (hồ sơ) |
7043 | 118 | 317 | 94.6 % | 3.7 % | 1.7 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 69 | 115 | 194 |
Mức độ 2 20 (hồ sơ)
6968
Một phần 5505 (hồ sơ) Toàn trình 1443 (hồ sơ) |
6873 | 117 | 13 | 92.2 % | 6.1 % | 1.7 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
6657
Một phần 5001 (hồ sơ) Toàn trình 1652 (hồ sơ) |
6690 | 77 | 29 | 89.6 % | 9.2 % | 1.2 % |
UBND Huyện Bình Gia | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5818
Một phần 4978 (hồ sơ) Toàn trình 840 (hồ sơ) |
5816 | 34 | 16 | 96.9 % | 2.5 % | 0.6 % |
UBND Huyện Văn Quan | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
4693
Một phần 3904 (hồ sơ) Toàn trình 786 (hồ sơ) |
4711 | 0 | 34 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
UBND Huyện Tràng Định | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
3934
Một phần 3038 (hồ sơ) Toàn trình 886 (hồ sơ) |
3945 | 7 | 40 | 92.9 % | 6.9 % | 0.2 % |
UBND Huyện Đình Lập | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
2669
Một phần 2114 (hồ sơ) Toàn trình 545 (hồ sơ) |
2542 | 0 | 34 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 13 | 11 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1651
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1651 (hồ sơ) |
1570 | 3 | 10 | 74.3 % | 25.5 % | 0.2 % |
Sở Y tế | 13 | 62 | 59 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
469
Một phần 411 (hồ sơ) Toàn trình 58 (hồ sơ) |
534 | 3 | 5 | 97 % | 2.4 % | 0.6 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 12 | 7 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
396
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 390 (hồ sơ) |
391 | 0 | 3 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 13 | 0 | 76 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
272
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
286 | 0 | 1 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 28 | 12 | 37 |
Mức độ 2 33 (hồ sơ)
244
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 198 (hồ sơ) |
239 | 1 | 0 | 92.1 % | 7.5 % | 0.4 % |
Sở Xây dựng | 0 | 4 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
213
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 213 (hồ sơ) |
217 | 0 | 0 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 16 | 61 | 13 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
107
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
106 | 1 | 0 | 91.5 % | 7.5 % | 1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 23 | 9 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
89
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
89 | 0 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 2 | 112 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
74
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
95 | 8 | 0 | 80 % | 11.6 % | 8.4 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 60 | 22 | 44 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
47
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
49 | 0 | 11 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 101 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
33 | 0 | 1 | 75.8 % | 24.2 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
29
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
33 | 0 | 0 | 81.8 % | 18.2 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
15 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cơ quan test | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
2 | 0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 2 | 4 | 35 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
12 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 305 | 455 | 1089 |
Mức độ 2 104 (hồ sơ)
101159
Một phần 64729 (hồ sơ) Toàn trình 36311 (hồ sơ) |
100650 | 1281 | 841 | 82.2 % | 16.5 % | 1.3 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%