Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Công Thương 0 22 114 8770 8769 0 2 0.4 % 99.6 % 0 %
Công ty Điện lực Lạng Sơn 0 15 0 205 203 0 22 86.7 % 13.3 % 0 %
UBND Huyện Hữu Lũng 68 115 193 13807 13795 205 99 89.1 % 9.4 % 1.5 %
UBND Huyện Bắc Sơn 68 115 193 10482 10364 91 62 97.5 % 1.6 % 0.9 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 6 12 74 8383 8244 436 80 71.4 % 23.3 % 5.3 %
UBND Huyện Văn Lãng 68 115 193 6637 6636 51 4 96.6 % 2.6 % 0.8 %
UBND TP Lạng Sơn 68 115 193 6609 6508 66 24 90.8 % 8.2 % 1 %
UBND Huyện Cao Lộc 69 115 194 6554 6479 111 13 92.1 % 6.2 % 1.7 %
UBND Huyện Chi Lăng 68 115 193 6477 6444 108 301 94.3 % 4 % 1.7 %
UBND Huyện Lộc Bình 68 115 193 6168 6208 76 27 90.3 % 8.5 % 1.2 %
UBND Huyện Bình Gia 68 115 193 5444 5412 33 14 96.7 % 2.7 % 0.6 %
UBND Huyện Văn Quan 68 115 193 4424 4446 0 32 95.4 % 4.6 % 0 %
UBND Huyện Tràng Định 68 115 193 3668 3711 7 38 92.7 % 7.1 % 0.2 %
UBND Huyện Đình Lập 68 115 193 2318 2245 0 29 98.3 % 1.7 % 0 %
Sở Tư pháp 13 11 100 1563 1452 3 10 72.2 % 27.5 % 0.3 %
Sở Y tế 13 62 59 432 525 3 5 97 % 2.5 % 0.5 %
Sở Khoa học và Công nghệ 12 7 41 317 312 0 1 94.9 % 5.1 % 0 %
Sở Nội vụ 13 0 76 268 282 0 1 98.6 % 1.4 % 0 %
Sở Giao thông vận tải 28 12 37 205 194 1 0 90.7 % 8.8 % 0.5 %
Sở Xây dựng 0 4 54 198 198 0 0 70.7 % 29.3 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 16 61 13 96 94 1 0 91.5 % 7.4 % 1.1 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 23 9 54 82 80 0 0 96.3 % 3.8 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 3 112 73 85 8 0 78.8 % 11.8 % 9.4 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 60 22 44 43 44 0 10 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 6 101 23 31 27 0 1 70.4 % 29.6 % 0 %
Sở Tài chính 0 0 17 28 29 0 0 82.8 % 17.2 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 13 15 0 1 100 % 0 % 0 %
Cơ quan test 0 0 1 8 2 0 4 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại vụ 4 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Dân Tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn 2 4 35 12 10 0 1 100 % 0 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh 30 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Tổng 304 460 1085 93315 92813 1200 781 82.3 % 16.4 % 1.3 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 22
Toàn trình: 114
Tiếp nhận: 8770
Giải quyết: 8769
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0.4%
Đúng hạn: 99.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 205
Giải quyết: 203
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 13.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 13807
Giải quyết: 13795
Trễ hạn: 205
Trước hạn: 89.1%
Đúng hạn: 9.4%
Trễ hạn: 1.5%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 10482
Giải quyết: 10364
Trễ hạn: 91
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 6
Một phần: 12
Toàn trình: 74
Tiếp nhận: 8383
Giải quyết: 8244
Trễ hạn: 436
Trước hạn: 71.4%
Đúng hạn: 23.3%
Trễ hạn: 5.3%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 6637
Giải quyết: 6636
Trễ hạn: 51
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 6609
Giải quyết: 6508
Trễ hạn: 66
Trước hạn: 90.8%
Đúng hạn: 8.2%
Trễ hạn: 1%
Mức độ 2: 69
Một phần: 115
Toàn trình: 194
Tiếp nhận: 6554
Giải quyết: 6479
Trễ hạn: 111
Trước hạn: 92.1%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 1.7%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 6477
Giải quyết: 6444
Trễ hạn: 108
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 1.7%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 6168
Giải quyết: 6208
Trễ hạn: 76
Trước hạn: 90.3%
Đúng hạn: 8.5%
Trễ hạn: 1.2%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 5444
Giải quyết: 5412
Trễ hạn: 33
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0.6%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 4424
Giải quyết: 4446
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 3668
Giải quyết: 3711
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 92.7%
Đúng hạn: 7.1%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 2318
Giải quyết: 2245
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 13
Một phần: 11
Toàn trình: 100
Tiếp nhận: 1563
Giải quyết: 1452
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 72.2%
Đúng hạn: 27.5%
Trễ hạn: 0.3%
Mức độ 2: 13
Một phần: 62
Toàn trình: 59
Tiếp nhận: 432
Giải quyết: 525
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0.5%
Mức độ 2: 12
Một phần: 7
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 317
Giải quyết: 312
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 5.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 13
Một phần: 0
Toàn trình: 76
Tiếp nhận: 268
Giải quyết: 282
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 28
Một phần: 12
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 205
Giải quyết: 194
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 90.7%
Đúng hạn: 8.8%
Trễ hạn: 0.5%
Mức độ 2: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 198
Giải quyết: 198
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 70.7%
Đúng hạn: 29.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 16
Một phần: 61
Toàn trình: 13
Tiếp nhận: 96
Giải quyết: 94
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 91.5%
Đúng hạn: 7.4%
Trễ hạn: 1.1%
Mức độ 2: 23
Một phần: 9
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 82
Giải quyết: 80
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 3
Toàn trình: 112
Tiếp nhận: 73
Giải quyết: 85
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 78.8%
Đúng hạn: 11.8%
Trễ hạn: 9.4%
Mức độ 2: 60
Một phần: 22
Toàn trình: 44
Tiếp nhận: 43
Giải quyết: 44
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 6
Một phần: 101
Toàn trình: 23
Tiếp nhận: 31
Giải quyết: 27
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 70.4%
Đúng hạn: 29.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 17
Tiếp nhận: 28
Giải quyết: 29
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 82.8%
Đúng hạn: 17.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 13
Giải quyết: 15
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 2
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 4
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 4
Toàn trình: 35
Tiếp nhận: 12
Giải quyết: 10
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 30
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%