Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 18 | 118 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10129
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10129 (hồ sơ) |
10119 | 0 | 2 | 0.4 % | 99.6 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
255
Một phần 255 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
231 | 0 | 26 | 87.9 % | 12.1 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
15152
Một phần 12880 (hồ sơ) Toàn trình 2272 (hồ sơ) |
15145 | 215 | 116 | 89.3 % | 9.2 % | 1.5 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
11758
Một phần 10039 (hồ sơ) Toàn trình 1713 (hồ sơ) |
11670 | 92 | 63 | 97.6 % | 1.6 % | 0.8 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 6 | 12 | 74 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
9427
Một phần 350 (hồ sơ) Toàn trình 9061 (hồ sơ) |
9212 | 475 | 91 | 71.8 % | 23 % | 5.2 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
7539
Một phần 6416 (hồ sơ) Toàn trình 1119 (hồ sơ) |
7536 | 66 | 5 | 96.8 % | 2.3 % | 0.9 % |
UBND TP Lạng Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
7340
Một phần 4960 (hồ sơ) Toàn trình 2379 (hồ sơ) |
7273 | 67 | 29 | 90.7 % | 8.4 % | 0.9 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7254
Một phần 5872 (hồ sơ) Toàn trình 1382 (hồ sơ) |
7235 | 122 | 330 | 94.6 % | 3.8 % | 1.6 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 69 | 115 | 194 |
Mức độ 2 21 (hồ sơ)
7052
Một phần 5562 (hồ sơ) Toàn trình 1469 (hồ sơ) |
6971 | 118 | 13 | 92.1 % | 6.2 % | 1.7 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
6790
Một phần 5100 (hồ sơ) Toàn trình 1686 (hồ sơ) |
6832 | 78 | 29 | 89.5 % | 9.4 % | 1.1 % |
UBND Huyện Bình Gia | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6022
Một phần 5109 (hồ sơ) Toàn trình 913 (hồ sơ) |
6017 | 35 | 16 | 96.9 % | 2.5 % | 0.6 % |
UBND Huyện Văn Quan | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
4806
Một phần 3987 (hồ sơ) Toàn trình 816 (hồ sơ) |
4823 | 0 | 39 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
UBND Huyện Tràng Định | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
4046
Một phần 3097 (hồ sơ) Toàn trình 939 (hồ sơ) |
4054 | 7 | 40 | 92.9 % | 6.9 % | 0.2 % |
UBND Huyện Đình Lập | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
2732
Một phần 2185 (hồ sơ) Toàn trình 537 (hồ sơ) |
2622 | 0 | 36 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 13 | 11 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1684
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1684 (hồ sơ) |
1589 | 3 | 10 | 74.6 % | 25.2 % | 0.2 % |
Sở Y tế | 13 | 62 | 59 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
471
Một phần 412 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
581 | 3 | 6 | 97.2 % | 2.2 % | 0.6 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 12 | 7 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
430
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 424 (hồ sơ) |
425 | 0 | 3 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 13 | 0 | 76 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
273
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
286 | 0 | 1 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 28 | 12 | 37 |
Mức độ 2 36 (hồ sơ)
249
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 200 (hồ sơ) |
240 | 1 | 0 | 92.1 % | 7.5 % | 0.4 % |
Sở Xây dựng | 0 | 4 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
216
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 216 (hồ sơ) |
223 | 0 | 0 | 71.3 % | 28.7 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 16 | 61 | 13 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
107
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
107 | 1 | 0 | 91.6 % | 7.5 % | 0.9 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 23 | 9 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
90
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
90 | 0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 2 | 112 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
75
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
97 | 8 | 0 | 80.4 % | 11.3 % | 8.3 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 60 | 22 | 44 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
48
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
49 | 0 | 11 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 101 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
36
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
33 | 0 | 1 | 75.8 % | 24.2 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
34 | 0 | 0 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
15 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cơ quan test | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
2 | 0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 2 | 4 | 35 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
13 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 305 | 455 | 1089 |
Mức độ 2 108 (hồ sơ)
104045
Một phần 66370 (hồ sơ) Toàn trình 37549 (hồ sơ) |
103524 | 1291 | 873 | 82.1 % | 16.6 % | 1.3 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%