Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Công Thương 0 18 118 9754 9743 0 2 0.4 % 99.6 % 0 %
Công ty Điện lực Lạng Sơn 0 15 0 241 214 0 24 86.9 % 13.1 % 0 %
UBND Huyện Hữu Lũng 68 115 193 14806 14816 214 110 89.3 % 9.2 % 1.5 %
UBND Huyện Bắc Sơn 68 115 193 11567 11483 100 63 97.5 % 1.6 % 0.9 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 6 12 74 9125 9022 471 90 71.9 % 22.9 % 5.2 %
UBND Huyện Văn Lãng 68 115 193 7349 7344 64 5 96.7 % 2.4 % 0.9 %
UBND TP Lạng Sơn 68 115 193 7141 7062 66 28 91.2 % 7.9 % 0.9 %
UBND Huyện Chi Lăng 68 115 193 7074 7051 118 317 94.6 % 3.7 % 1.7 %
UBND Huyện Cao Lộc 69 115 194 6987 6909 117 13 92.2 % 6.1 % 1.7 %
UBND Huyện Lộc Bình 68 115 193 6673 6705 77 29 89.6 % 9.2 % 1.2 %
UBND Huyện Bình Gia 68 115 193 5833 5827 34 16 96.9 % 2.5 % 0.6 %
UBND Huyện Văn Quan 68 115 193 4712 4727 0 34 94.6 % 5.4 % 0 %
UBND Huyện Tràng Định 68 115 193 3947 3958 7 40 92.9 % 6.9 % 0.2 %
UBND Huyện Đình Lập 68 115 193 2674 2551 0 34 98.2 % 1.8 % 0 %
Sở Tư pháp 13 11 100 1654 1570 3 10 74.3 % 25.5 % 0.2 %
Sở Y tế 13 62 59 470 534 3 5 97 % 2.4 % 0.6 %
Sở Khoa học và Công nghệ 12 7 41 402 396 0 3 95.2 % 4.8 % 0 %
Sở Nội vụ 13 0 76 273 286 0 1 98.6 % 1.4 % 0 %
Sở Giao thông vận tải 28 12 37 245 239 1 0 92.1 % 7.5 % 0.4 %
Sở Xây dựng 0 4 54 213 218 0 0 71.6 % 28.4 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 16 61 13 107 106 1 0 91.5 % 7.5 % 1 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 23 9 54 89 89 0 0 96.6 % 3.4 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 1 2 112 75 95 8 0 80 % 11.6 % 8.4 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 60 22 44 47 49 0 11 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 6 101 23 35 33 0 1 75.8 % 24.2 % 0 %
Sở Tài chính 0 0 17 29 33 0 0 81.8 % 18.2 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 13 15 0 1 100 % 0 % 0 %
Cơ quan test 0 0 1 8 2 0 4 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại vụ 4 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Dân Tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn 2 4 35 13 12 0 1 100 % 0 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh 30 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Tổng 305 455 1089 101556 101089 1284 842 82.3 % 16.5 % 1.2 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 18
Toàn trình: 118
Tiếp nhận: 9754
Giải quyết: 9743
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0.4%
Đúng hạn: 99.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 241
Giải quyết: 214
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.9%
Đúng hạn: 13.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 14806
Giải quyết: 14816
Trễ hạn: 214
Trước hạn: 89.3%
Đúng hạn: 9.2%
Trễ hạn: 1.5%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 11567
Giải quyết: 11483
Trễ hạn: 100
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 6
Một phần: 12
Toàn trình: 74
Tiếp nhận: 9125
Giải quyết: 9022
Trễ hạn: 471
Trước hạn: 71.9%
Đúng hạn: 22.9%
Trễ hạn: 5.2%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 7349
Giải quyết: 7344
Trễ hạn: 64
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 7141
Giải quyết: 7062
Trễ hạn: 66
Trước hạn: 91.2%
Đúng hạn: 7.9%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 7074
Giải quyết: 7051
Trễ hạn: 118
Trước hạn: 94.6%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 1.7%
Mức độ 2: 69
Một phần: 115
Toàn trình: 194
Tiếp nhận: 6987
Giải quyết: 6909
Trễ hạn: 117
Trước hạn: 92.2%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 1.7%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 6673
Giải quyết: 6705
Trễ hạn: 77
Trước hạn: 89.6%
Đúng hạn: 9.2%
Trễ hạn: 1.2%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 5833
Giải quyết: 5827
Trễ hạn: 34
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0.6%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 4712
Giải quyết: 4727
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.6%
Đúng hạn: 5.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 3947
Giải quyết: 3958
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 92.9%
Đúng hạn: 6.9%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 68
Một phần: 115
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 2674
Giải quyết: 2551
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 13
Một phần: 11
Toàn trình: 100
Tiếp nhận: 1654
Giải quyết: 1570
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 74.3%
Đúng hạn: 25.5%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 13
Một phần: 62
Toàn trình: 59
Tiếp nhận: 470
Giải quyết: 534
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0.6%
Mức độ 2: 12
Một phần: 7
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 402
Giải quyết: 396
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 13
Một phần: 0
Toàn trình: 76
Tiếp nhận: 273
Giải quyết: 286
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 28
Một phần: 12
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 245
Giải quyết: 239
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 92.1%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 0.4%
Mức độ 2: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 213
Giải quyết: 218
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 71.6%
Đúng hạn: 28.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 16
Một phần: 61
Toàn trình: 13
Tiếp nhận: 107
Giải quyết: 106
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 91.5%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 1%
Mức độ 2: 23
Một phần: 9
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 89
Giải quyết: 89
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 2
Toàn trình: 112
Tiếp nhận: 75
Giải quyết: 95
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 11.6%
Trễ hạn: 8.4%
Mức độ 2: 60
Một phần: 22
Toàn trình: 44
Tiếp nhận: 47
Giải quyết: 49
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 6
Một phần: 101
Toàn trình: 23
Tiếp nhận: 35
Giải quyết: 33
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 75.8%
Đúng hạn: 24.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 17
Tiếp nhận: 29
Giải quyết: 33
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 81.8%
Đúng hạn: 18.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 13
Giải quyết: 15
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 2
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 4
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 4
Toàn trình: 35
Tiếp nhận: 13
Giải quyết: 12
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 30
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%