STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.14.H37-211005-0005 05/10/2021 24/05/2022 25/05/2022 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 35 phút) NGUYỄN VĂN SƠN
2 000.00.14.H37-211008-0001 08/10/2021 28/11/2021 25/05/2022 (Trễ hạn 128 ngày 6 giờ 43 phút) NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT
3 000.00.14.H37-211008-0002 08/10/2021 28/11/2021 25/05/2022 (Trễ hạn 128 ngày 6 giờ 34 phút) NGUYỄN THÁI SƠN
4 000.00.14.H37-221111-0003 11/11/2022 16/12/2022 17/12/2022 (Trễ hạn 3 giờ 46 phút) NGUYỄN THANH TÚ
5 000.00.14.H37-221116-0002 16/11/2022 01/12/2022 05/12/2022 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 42 phút) VŨ ĐỨC TOÀN
6 000.00.14.H37-210922-0001 22/09/2021 18/11/2021 25/05/2022 (Trễ hạn 134 ngày 6 giờ 15 phút) TRẦN THỊ THỦY
7 000.00.14.H37-220330-0001 31/03/2022 20/04/2022 27/04/2022 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 10 phút) HOÀNG ĐỨC THẢO
8 000.00.14.H37-220328-0001 31/03/2022 20/04/2022 27/04/2022 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 07 phút) HỨA VĂN HIẾU