STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.03.H37-240716-0002 16/07/2024 20/08/2024 22/08/2024 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 04 phút) HÀ THỊ THANH HẬU
2 000.00.03.H37-231130-0001 01/12/2023 05/01/2024 23/01/2024 (Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 42 phút) BÙI QUỐC TUẤN
3 000.00.03.H37-231201-0002 04/12/2023 08/01/2024 23/01/2024 (Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 14 phút) NGUYỄN GIA QUYẾT
4 000.00.03.H37-231110-0001 10/11/2023 15/12/2023 01/02/2024 (Trễ hạn 33 ngày 2 giờ 03 phút) HÀ MINH HOẠT
5 000.00.03.H37-231010-0004 11/10/2023 15/11/2023 23/01/2024 (Trễ hạn 47 ngày 4 giờ 29 phút) LÀI THỊ THẢO
6 000.00.03.H37-231213-0002 14/12/2023 18/01/2024 25/01/2024 (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 26 phút) TRẦN VĂN CHUNG
7 000.00.03.H37-231115-0005 16/11/2023 21/12/2023 23/01/2024 (Trễ hạn 22 ngày 0 giờ 31 phút) ĐẶNG VIẾT TRUNG
8 000.00.03.H37-240920-0002 21/09/2024 17/11/2024 19/11/2024 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 03 phút) VŨ TUẤN NGỌC
9 000.00.03.H37-231228-0002 29/12/2023 02/02/2024 06/02/2024 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 59 phút) ĐẶNG MINH THÀNH
10 000.00.03.H37-230831-0001 31/08/2023 05/10/2023 23/01/2024 (Trễ hạn 76 ngày 7 giờ 11 phút) ĐẶNG VĂN HÙNG