STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.03.H37-230831-0001 | 31/08/2023 | 05/10/2023 | 23/01/2024 | (Trễ hạn 76 ngày 7 giờ 11 phút) | ĐẶNG VĂN HÙNG | |
2 | 000.00.03.H37-231010-0004 | 11/10/2023 | 15/11/2023 | 23/01/2024 | (Trễ hạn 47 ngày 4 giờ 29 phút) | LÀI THỊ THẢO | |
3 | 000.00.03.H37-231110-0001 | 10/11/2023 | 15/12/2023 | 01/02/2024 | (Trễ hạn 33 ngày 2 giờ 03 phút) | HÀ MINH HOẠT | |
4 | 000.00.03.H37-231115-0005 | 16/11/2023 | 21/12/2023 | 23/01/2024 | (Trễ hạn 22 ngày 0 giờ 31 phút) | ĐẶNG VIẾT TRUNG | |
5 | 000.00.03.H37-231130-0001 | 01/12/2023 | 05/01/2024 | 23/01/2024 | (Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 42 phút) | BÙI QUỐC TUẤN | |
6 | 000.00.03.H37-231201-0002 | 04/12/2023 | 08/01/2024 | 23/01/2024 | (Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 14 phút) | NGUYỄN GIA QUYẾT | |
7 | 000.00.03.H37-231213-0002 | 14/12/2023 | 18/01/2024 | 25/01/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 26 phút) | TRẦN VĂN CHUNG | |
8 | 000.00.03.H37-231228-0002 | 29/12/2023 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 59 phút) | ĐẶNG MINH THÀNH | |
9 | 000.00.03.H37-240716-0002 | 16/07/2024 | 20/08/2024 | 22/08/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 04 phút) | HÀ THỊ THANH HẬU | |
10 | 000.00.03.H37-240920-0002 | 21/09/2024 | 17/11/2024 | 19/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 03 phút) | VŨ TUẤN NGỌC |