STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.11.H37-231013-0001 | 13/10/2023 | 07/11/2023 | 31/07/2024 | (Trễ hạn 187 ngày 7 giờ 56 phút) | TÔN QUANG THẮNG | |
2 | 000.00.11.H37-231129-0002 | 29/11/2023 | 24/12/2023 | 03/07/2024 | (Trễ hạn 134 ngày 6 giờ 16 phút) | VY TIẾN BÌNH | |
3 | 000.00.11.H37-231219-0002 | 19/12/2023 | 13/01/2024 | 12/04/2024 | (Trễ hạn 65 ngày 0 giờ 06 phút) | KIỀNG VĂN THUY | |
4 | 000.00.11.H37-240710-0001 | 10/07/2024 | 01/08/2024 | 09/12/2024 | (Trễ hạn 90 ngày 6 giờ 17 phút) | VY TIẾN BÌNH | |
5 | 000.00.11.H37-240801-0002 | 01/08/2024 | 23/08/2024 | 05/09/2024 | (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 59 phút) | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
6 | 000.00.11.H37-240812-0001 | 12/08/2024 | 03/09/2024 | 05/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 16 phút) | HÀ THỊ LIỄU | |
7 | 000.00.11.H37-240827-0001 | 27/08/2024 | 18/09/2024 | 18/11/2024 | (Trễ hạn 43 ngày 4 giờ 02 phút) | HÀ THỊ LIỄU | |
8 | 000.00.11.H37-240916-0001 | 16/09/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 08 phút) | NGUYỄN VĂN TRUNG |