STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.17.H37-231018-0013 18/10/2023 07/02/2024 15/02/2024 (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 18 phút) LÝ VĂN THẾ
2 000.00.17.H37-240123-0003 23/01/2024 10/04/2024 12/04/2024 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 49 phút) HOÀNG VĂN THI
3 000.00.17.H37-240129-0007 29/01/2024 26/02/2024 27/02/2024 (Trễ hạn 5 giờ 51 phút) CAO THỊ VIỆT THÙY
4 000.00.17.H37-240403-0017 03/04/2024 21/07/2024 29/07/2024 (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 39 phút) JIA MING KUN
5 000.00.17.H37-240410-0003 10/04/2024 29/04/2024 01/05/2024 (Trễ hạn 7 giờ 37 phút) NGUYỄN THẢO PHƯƠNG
6 000.00.17.H37-240410-0005 10/04/2024 29/04/2024 01/05/2024 (Trễ hạn 7 giờ 15 phút) DƯƠNG THỊ HUỲNH
7 000.00.17.H37-240409-0005 10/04/2024 29/04/2024 01/05/2024 (Trễ hạn 7 giờ 08 phút) TRẦN TIẾN ĐẠT
8 000.00.17.H37-240410-0002 10/04/2024 29/04/2024 01/05/2024 (Trễ hạn 7 giờ 03 phút) HOÀNG VĂN CƯƠNG
9 000.00.17.H37-240410-0006 10/04/2024 29/04/2024 01/05/2024 (Trễ hạn 6 giờ 55 phút) HÀ VĂN THUẦN
10 000.00.17.H37-240410-0008 10/04/2024 29/04/2024 01/05/2024 (Trễ hạn 6 giờ 27 phút) LÝ THỊ GIANG
11 000.00.17.H37-240410-0009 10/04/2024 29/04/2024 01/05/2024 (Trễ hạn 6 giờ 21 phút) NGUYỄN TRUNG ĐỨC
12 000.00.17.H37-240410-0010 10/04/2024 29/04/2024 01/05/2024 (Trễ hạn 6 giờ 13 phút) LƯƠNG THỊ NGỌC ANH
13 000.00.17.H37-240410-0011 10/04/2024 29/04/2024 01/05/2024 (Trễ hạn 6 giờ 10 phút) TẠ CÔNG THẮNG
14 000.00.17.H37-240410-0012 10/04/2024 29/04/2024 01/05/2024 (Trễ hạn 5 giờ 59 phút) PHÙNG CẢNH LỤC
15 000.00.17.H37-240413-0003 13/04/2024 29/04/2024 01/05/2024 (Trễ hạn 3 giờ 24 phút) NGUYỄN THỊ CHÍ
16 000.00.17.H37-240502-0010 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024 (Trễ hạn 4 giờ 40 phút) NÔNG THỊ DEWI
17 000.00.17.H37-240918-0002 18/09/2024 27/09/2024 30/09/2024 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 53 phút) DƯƠNG ANH TÚ
18 000.00.17.H37-240929-0016 30/09/2024 14/10/2024 15/10/2024 (Trễ hạn 3 giờ 37 phút) HỨA VĂN HÙNG
19 000.00.17.H37-241003-0020 03/10/2024 14/10/2024 15/10/2024 (Trễ hạn 31 phút) MÃ THỊ SỢI