STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.10.H37-220816-0012 16/08/2022 01/12/2023 25/01/2024 (Trễ hạn 38 ngày 6 giờ 31 phút) LĂNG THỊ THƯƠNG
2 000.00.10.H37-231004-0009 17/10/2023 08/05/2024 10/05/2024 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 38 phút) HOÀNG VĂN DUYÊN
3 000.00.10.H37-231201-0003 01/12/2023 15/01/2024 24/01/2024 (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 45 phút) CHU THỊ QUẾ
4 000.00.10.H37-240329-0021 02/04/2024 14/04/2024 15/04/2024 (Trễ hạn 7 giờ 28 phút) NGUYỄN MINH DIỆP
5 000.00.10.H37-240419-0009 22/04/2024 17/05/2024 19/05/2024 (Trễ hạn 6 giờ 41 phút) NGUYỄN THỊ VÂN
6 000.00.10.H37-240524-0001 24/05/2024 23/06/2024 24/06/2024 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 00 phút) PHẠM THÚY LINH
7 000.00.10.H37-240628-0008 01/07/2024 31/07/2024 01/08/2024 (Trễ hạn 7 giờ 52 phút) CHU THỊ QUẾ
8 000.00.10.H37-240723-0009 23/07/2024 22/08/2024 23/08/2024 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 37 phút) HOÀNG VĂN ĐƯỢC
9 000.00.10.H37-240729-0013 30/07/2024 06/08/2024 07/08/2024 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 44 phút) TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CAO LỘC
10 000.00.10.H37-240806-0001 06/08/2024 26/08/2024 27/08/2024 (Trễ hạn 5 giờ 46 phút) HOÀNG VĂN HUẤN
11 000.00.10.H37-240826-0007 27/08/2024 21/09/2024 23/09/2024 (Trễ hạn 5 giờ 31 phút) NGUYỄN NGỌC HÀ
12 000.00.10.H37-240823-0033 27/08/2024 21/09/2024 23/09/2024 (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) HOÀNG THÁI HÀ
13 000.00.10.H37-240826-0003 28/08/2024 22/09/2024 23/09/2024 (Trễ hạn 5 giờ 01 phút) VŨ THỊ HỒNG THÚY
14 000.00.10.H37-241011-0024 14/10/2024 21/10/2024 22/10/2024 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 59 phút) ĐÀM THỊ LAN
15 000.00.10.H37-241011-0021 14/10/2024 21/10/2024 22/10/2024 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 54 phút) HOÀNG THÀNH ĐÔ
16 000.00.10.H37-241105-0002 05/11/2024 12/11/2024 13/11/2024 (Trễ hạn 5 giờ 57 phút) PHẠM MAI LÊ