STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.10.H37-220816-0012 16/08/2022 01/12/2023 25/01/2024 (Trễ hạn 38 ngày 6 giờ 31 phút) LĂNG THỊ THƯƠNG
2 000.00.10.H37-231201-0003 01/12/2023 15/01/2024 24/01/2024 (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 45 phút) CHU THỊ QUẾ
3 000.00.10.H37-240329-0021 02/04/2024 14/04/2024 15/04/2024 (Trễ hạn 7 giờ 28 phút) NGUYỄN MINH DIỆP