STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.11.H37-241105-0002 | 05/11/2024 | 27/11/2024 | 16/01/2025 | (Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 33 phút) | NINH VĂN CHUNG | |
2 | 000.00.11.H37-250114-0001 | 14/01/2025 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 59 phút) | HÀ THỊ LIỄU |