STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.17.H37-240823-0009 | 23/08/2024 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 38 phút) | NGUYỄN VĂN ĐẠT | |
2 | 000.00.17.H37-241226-5035 | 30/12/2024 | 28/02/2025 | 02/03/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 50 phút) | BẾ XUÂN THAO | |
3 | 000.00.17.H37-250311-5034 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 47 phút) | LƯƠNG VĂN KHA | |
4 | 000.00.17.H37-250312-5012 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 6 giờ 46 phút) | HOÀNG VIỆT HÀ | |
5 | 000.00.17.H37-250327-5009 | 27/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 11 phút) | HÀ VIẾT LƯỢNG | |
6 | 000.00.17.H37-250327-5008 | 27/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 09 phút) | BÙI ĐÌNH LÂM | |
7 | 000.00.17.H37-250311-5022 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 29 phút) | ĐÀM TUYẾT LY | |
8 | 000.00.17.H37-250311-5024 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 24 phút) | LỘC VĂN HIỆP | |
9 | 000.00.17.H37-250311-5017 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 21 phút) | LỘC VĂN MINH | |
10 | 000.00.17.H37-250311-5023 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 11 phút) | DƯƠNG HỮU TRƯỜNG | |
11 | 000.00.17.H37-250311-5032 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 31 phút) | HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO | |
12 | 000.00.17.H37-250311-5028 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | (Trễ hạn 48 phút) | ĐINH NGỌC ÁNH | |
13 | 000.00.17.H37-250311-5029 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | (Trễ hạn 38 phút) | DƯƠNG HOÀNG TÙNG | |
14 | 000.00.17.H37-250311-5033 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | (Trễ hạn 32 phút) | LĂNG THỊ KIM LIÊN | |
15 | 000.00.17.H37-250311-5035 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | (Trễ hạn 28 phút) | HOÀNG MINH PHƯƠNG | |
16 | 000.00.17.H37-250311-5037 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | (Trễ hạn 25 phút) | LIỄU THỊ THÙY | |
17 | 000.00.17.H37-250311-5036 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Đúng hạn | TRẦN THÙY LINH | |
18 | 000.00.17.H37-250311-5040 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 04 phút) | TỐNG TRẦN LỆ CHI | |
19 | 000.00.17.H37-250311-5041 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 49 phút) | HOÀNG THỊ HUỆ | |
20 | 000.00.17.H37-250311-5042 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 36 phút) | HOÀNG ĐỨC MINH | |
21 | 000.00.17.H37-250311-5043 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 27 phút) | NGUYỄN MẠNH TUẤN | |
22 | 000.00.17.H37-250311-5044 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 48 phút) | HOÀNG THỊ TRÀ | |
23 | 000.00.17.H37-250311-5047 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 43 phút) | DƯƠNG THỊ TÌM | |
24 | 000.00.17.H37-250311-5049 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 38 phút) | LƯƠNG MINH DŨNG | |
25 | 000.00.17.H37-250312-5002 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) | LÝ TÀI LUẬN | |
26 | 000.00.17.H37-250312-5001 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 14 phút) | NGUYỄN QUỲNH ANH | |
27 | 000.00.17.H37-250312-5006 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 51 phút) | CHU VĂN VÌNH | |
28 | 000.00.17.H37-250312-5008 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 48 phút) | NÔNG VĂN DŨNG | |
29 | 000.00.17.H37-250311-5050 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 28 phút) | HOÀNG VĂN THÁI | |
30 | 000.00.17.H37-250312-5009 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 25 phút) | LA ANH TRUNG | |
31 | 000.00.17.H37-250312-5010 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 22 phút) | HOÀNG THỊ THƠM | |
32 | 000.00.17.H37-250312-5015 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 10 phút) | HOÀNG XUÂN TRƯỜNG | |
33 | 000.00.17.H37-250312-5014 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 04 phút) | LÝ TIỂU KHANH | |
34 | 000.00.17.H37-250312-5016 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 6 giờ 55 phút) | PHAN THANH BÌNH | |
35 | 000.00.17.H37-250312-5011 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 6 giờ 43 phút) | HÀ VĂN CƯỜNG | |
36 | 000.00.17.H37-250312-5013 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 6 giờ 40 phút) | DƯƠNG QUANG THIỆN | |
37 | 000.00.17.H37-250312-5018 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 6 giờ 27 phút) | HÀ VĂN TUYÊN | |
38 | 000.00.17.H37-250313-5023 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 52 phút) | NGUYỄN MINH TÚ | |
39 | 000.00.17.H37-250313-5024 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 49 phút) | HOÀNG VĂN BẰNG | |
40 | 000.00.17.H37-250313-5019 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 45 phút) | BÙI NGỌC LINH | |
41 | 000.00.17.H37-250313-5009 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 38 phút) | CHU MINH QUANG | |
42 | 000.00.17.H37-250313-5008 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 35 phút) | LÝ TỰ TRỌNG | |
43 | 000.00.17.H37-250313-5007 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 33 phút) | LÝ VĂN QUYẾT | |
44 | 000.00.17.H37-250313-5026 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 28 phút) | TRẦN TỐ UYÊN | |
45 | 000.00.17.H37-250313-5027 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 25 phút) | DƯƠNG THỊ LAN ANH | |
46 | 000.00.17.H37-250313-5030 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 46 phút) | HÀ VĂN QUYẾN | |
47 | 000.00.17.H37-250313-5032 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 40 phút) | HOÀNG VĂN HOẠT | |
48 | 000.00.17.H37-250313-5033 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 36 phút) | LĂNG THỊ NGÂN | |
49 | 000.00.17.H37-250320-0033 | 20/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 22 phút) | TRẦN HỒNG SƠN |