STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.33.H37-250206-0001 | 06/02/2025 | 11/02/2025 | 20/02/2025 | (Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 42 phút) | HOÀNG VĂN HẢI | |
2 | 000.32.33.H37-250421-0001 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 20 phút) | LÝ THỊ BÍCH THỦY | |
3 | 000.32.33.H37-241231-0001 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 40 phút) | MA VĂN MƠ | |
4 | 000.32.33.H37-241231-0003 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 40 phút) | MA VĂN MƠ | |
5 | 000.21.33.H37-250113-0002 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 13 phút) | LÂM VĂN ĐỒNG | |
6 | 000.21.33.H37-241017-0001 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | 13/02/2025 | (Trễ hạn 82 ngày 2 giờ 50 phút) | LĂNG THỊ ANH | |
7 | 000.19.33.H37-250117-0004 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 42 phút) | TRIỆU MINH TÂM | |
8 | 000.19.33.H37-250226-0003 | 26/02/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 14 phút) | LÝ VĂN NOỎNG | |
9 | 000.19.33.H37-250226-0002 | 26/02/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 14 phút) | HOÀNG VĂN THÀNG | |
10 | 000.18.33.H37-250214-0001 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 53 phút) | LINH ĐỨC THƯỢNG | |
11 | 000.18.33.H37-250317-0003 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 27/03/2025 | (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 04 phút) | NÔNG VĂN LAI | |
12 | 000.18.33.H37-250317-0002 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 27/03/2025 | (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 44 phút) | HOÀNG VĂN THỤ | |
13 | 000.18.33.H37-250317-0001 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 27/03/2025 | (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 43 phút) | HOÀNG TRƯỜNG VŨ | |
14 | 000.33.33.H37-241227-0002 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | 07/01/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 24 phút) | NÔNG KIM HẢI | |
15 | 000.34.33.H37-250207-0001 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 20/02/2025 | (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 47 phút) | HOÀNG THỊ NHƯ | |
16 | 000.25.33.H37-250320-0002 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 29 phút) | TẠ VĂN NHÂN | |
17 | 000.25.33.H37-250320-0003 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | (Trễ hạn 5 giờ 43 phút) | HOÀNG VĂN THỐNG | |
18 | 000.30.33.H37-250415-0001 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 08 phút) | VI VĂN THOẠI | |
19 | 000.00.33.H37-241231-0009 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 09 phút) | TRIỆU KIM OANH | |
20 | 000.00.33.H37-250102-0018 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 58 phút) | HOÀNG THỊ HIỀN | |
21 | 000.00.33.H37-250102-0017 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 39 phút) | HOÀNG THỊ HIỀN | |
22 | 000.00.33.H37-250303-0002 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 11/04/2025 | (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 28 phút) | LÝ VĂN THỐNG | |
23 | 000.00.33.H37-250305-0001 | 05/03/2025 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 26 phút) | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
24 | 000.00.33.H37-250306-0005 | 06/03/2025 | 23/04/2025 | 29/04/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 17 phút) | LĂNG VĂN THƯ | |
25 | 000.00.33.H37-250106-0009 | 07/01/2025 | 25/02/2025 | 06/03/2025 | (Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 18 phút) | HOÀNG VĂN SỸ | |
26 | 000.00.33.H37-250103-0008 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | (Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 18 phút) | HOÀNG THỊ HIỀN | |
27 | 000.00.33.H37-250110-0005 | 10/01/2025 | 28/02/2025 | 06/03/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 15 phút) | HOÀNG VĂN CHANG | |
28 | 000.00.33.H37-250211-0006 | 11/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 11 phút) | LƯƠNG VĂN CHỈNH | |
29 | 000.00.33.H37-250211-0007 | 11/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | (Trễ hạn 3 ngày) | VI TRUNG KIÊN | |
30 | 000.00.33.H37-250309-0003 | 11/03/2025 | 14/04/2025 | 29/04/2025 | (Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 08 phút) | LÔ THỊ HỮU | |
31 | 000.00.33.H37-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/03/2025 | 04/04/2025 | (Trễ hạn 17 ngày 5 giờ 17 phút) | NGUYỄN VĂN THẠO | |
32 | 000.00.33.H37-250113-0003 | 13/01/2025 | 17/02/2025 | 07/03/2025 | (Trễ hạn 14 ngày 0 giờ 05 phút) | VŨ THỊ DUNG | |
33 | 000.00.33.H37-241213-0003 | 13/12/2024 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 06 phút) | PHẠM HỮU LƯƠNG | |
34 | 000.00.33.H37-250319-0006 | 19/03/2025 | 17/04/2025 | 23/04/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 27 phút) | VY THỊ THÚY | |
35 | 000.00.33.H37-250422-0003 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 29/04/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 03 phút) | LÝ THỊ TUYẾT | |
36 | 000.00.33.H37-250317-0002 | 24/03/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 17 phút) | ĐOÀN TIẾN LỘC | |
37 | 000.00.33.H37-241125-0004 | 25/11/2024 | 23/12/2024 | 28/02/2025 | (Trễ hạn 48 ngày 1 giờ 01 phút) | TRƯƠNG VĂN KHOA | |
38 | 000.00.33.H37-241126-0005 | 26/11/2024 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 37 phút) | TRẦN XUÂN LẬP | |
39 | 000.00.33.H37-250227-0005 | 27/02/2025 | 01/04/2025 | 29/04/2025 | (Trễ hạn 19 ngày 4 giờ 33 phút) | LÝ CHÍ LƯƠNG | |
40 | 000.00.33.H37-241227-0008 | 27/12/2024 | 17/02/2025 | 12/03/2025 | (Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 16 phút) | LÊ QUANG HIẾU | |
41 | 000.00.33.H37-250328-0002 | 28/03/2025 | 12/04/2025 | 16/04/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 27 phút) | DÌ THỊ ĐENG | |
42 | 000.00.33.H37-241231-0013 | 31/12/2024 | 05/02/2025 | 20/02/2025 | (Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 43 phút) | NGUYỄN THỊ NỘI | |
43 | 000.35.33.H37-250204-0002 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | 20/02/2025 | (Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 03 phút) | CHU THỊ MINH | |
44 | 000.35.33.H37-250204-0003 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | 20/02/2025 | (Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 01 phút) | TRIỆU THỊ THÙY |