STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.18.26.H37-250403-0003 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 08 phút) | NÔNG THỊ MỎNG | |
2 | 000.00.26.H37-250307-0007 | 07/03/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | (Trễ hạn 45 phút) | NÔNG THỊ TUYẾT | |
3 | 000.15.26.H37-250424-0007 | 24/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | (Trễ hạn 6 giờ 03 phút) | HOÀNG THỊ OANH | |
4 | 000.00.26.H37-250228-0001 | 28/02/2025 | 02/04/2025 | 11/04/2025 | (Trễ hạn 7 ngày 5 giờ 23 phút) | TRƯƠNG VĂN BÀO | |
5 | 000.24.26.H37-250403-0001 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 51 phút) | LỘC THỊ TINH | |
6 | 000.32.26.H37-250402-0001 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 39 phút) | TRẦN VĂN QUANG | |
7 | 000.00.26.H37-250204-0001 | 05/02/2025 | 19/03/2025 | 01/04/2025 | (Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 19 phút) | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
8 | 000.00.26.H37-241205-0004 | 05/12/2024 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | (Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 23 phút) | HOÀNG THẾ HANH | |
9 | 000.22.26.H37-250304-0003 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 38 phút) | CHU KHÁNH NGHĨA | |
10 | 000.22.26.H37-250304-0002 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 25 phút) | CHU KHÁNH NGHĨA | |
11 | 000.32.26.H37-250313-0001 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 21 phút) | HOÀNG THỊ THIỀU | |
12 | 000.20.26.H37-250114-0014 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 07 phút) | HOANG THI HANG | |
13 | 000.20.26.H37-250114-0015 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 29 phút) | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
14 | 000.20.26.H37-250114-0016 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 27 phút) | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
15 | 000.37.26.H37-250115-0004 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | (Trễ hạn 6 giờ 55 phút) | CHU VĂN VƯƠNG | |
16 | 000.00.26.H37-250415-0011 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 01 phút) | HOÀNG BÍCH THU | |
17 | 000.28.26.H37-250117-0001 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 45 phút) | NÔNG VĂN HÀ | |
18 | 000.00.26.H37-250117-0005 | 17/01/2025 | 01/02/2025 | 03/02/2025 | (Trễ hạn 4 giờ 47 phút) | HOÀNG THANH QUYẾT | |
19 | 000.32.26.H37-250220-0004 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 36 phút) | LÝ VĂN ĐÀI | |
20 | 000.00.26.H37-241224-0009 | 24/12/2024 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 17 phút) | VY VĂN TẤN | |
21 | 000.00.26.H37-241225-0002 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 50 phút) | LÊ XUÂN HIẾU | |
22 | 000.28.26.H37-250227-0001 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 56 phút) | NGUYỄN HỮU LĂNG | |
23 | 000.32.26.H37-250227-0002 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 57 phút) | LÝ THU TRANG | |
24 | 000.28.26.H37-250227-0002 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 06 phút) | LÝ VĂN BÌNH | |
25 | 000.20.26.H37-250328-0001 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 24/04/2025 | (Trễ hạn 18 ngày 1 giờ 57 phút) | NGUYỄN THỊ KIM LÝ | |
26 | 000.00.26.H37-241128-0007 | 28/11/2024 | 10/01/2025 | 07/02/2025 | (Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 11 phút) | LÝ VĂN NÀM | |
27 | 000.00.26.H37-250331-0001 | 31/03/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 39 phút) | VY VĂN KHANH | |
28 | 000.00.26.H37-241231-0003 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 58 phút) | DƯƠNG THỊ PHẠCH |