STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.18.27.H37-250211-0003 12/02/2025 13/02/2025 19/02/2025 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 58 phút) HÀ THỊ SLUÔI
2 000.18.27.H37-250211-0002 12/02/2025 13/02/2025 19/02/2025 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 57 phút) VY VĂN MIN
3 000.18.27.H37-250211-0001 12/02/2025 13/02/2025 19/02/2025 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 57 phút) HÀ THỊ SLUÔI
4 000.18.27.H37-250411-0001 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025 (Trễ hạn 4 giờ 16 phút) HÀ VĂN KHUYÊN
5 000.18.27.H37-250414-0001 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025 (Trễ hạn 4 giờ 15 phút) ĐƯỜNG THỊ LÊ
6 000.18.27.H37-250415-0002 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025 (Trễ hạn 4 giờ 03 phút) PHÙNG MINH TĂNG
7 000.18.27.H37-250415-0004 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025 (Trễ hạn 4 giờ 02 phút) CHU VIẾT LONG
8 000.18.27.H37-250124-0001 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025 (Trễ hạn 7 giờ 35 phút) HỨA VĂN SANG
9 000.31.27.H37-250102-0001 02/01/2025 03/01/2025 07/01/2025 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 13 phút) HOÀNG HẢI YẾN
10 000.31.27.H37-250102-0002 02/01/2025 03/01/2025 07/01/2025 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 06 phút) TÔ KHÁNH LY
11 000.31.27.H37-250303-0001 04/03/2025 16/04/2025 17/04/2025 (Trễ hạn 5 giờ 55 phút) ĐOÀN THỊ HẢI (CẤP LẦN ĐẦU XÃ TÂN MỸ)
12 000.31.27.H37-250304-0003 04/03/2025 16/04/2025 17/04/2025 (Trễ hạn 5 giờ 49 phút) CHU ĐỨC CHUNG (CẤP GCN LẦN ĐẦU XÃ TÂN MỸ)
13 000.31.27.H37-250221-0003 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025 (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 23 phút) CHU VĂN HIÊU
14 000.31.27.H37-250110-0001 24/01/2025 14/03/2025 17/04/2025 (Trễ hạn 23 ngày 6 giờ 27 phút) HOÀNG THỊ NGA CLĐ TÂN MỸ
15 000.19.27.H37-250115-0002 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025 (Trễ hạn 3 giờ 51 phút) HOÀNG VĂN HƯỞNG
16 000.15.27.H37-241223-0003 23/12/2024 07/01/2025 10/01/2025 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 22 phút) LƯƠNG THANH HUẾ
17 000.29.27.H37-241220-0006 20/12/2024 20/01/2025 12/02/2025 (Trễ hạn 16 ngày 5 giờ 11 phút) PHÙNG VĂN TÀI
18 000.28.27.H37-241231-0001 31/12/2024 02/01/2025 04/01/2025 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 49 phút) LỘC THỊ THIỀU
19 000.28.27.H37-241231-0002 31/12/2024 02/01/2025 04/01/2025 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 47 phút) LỘC THỊ THIỀU
20 000.28.27.H37-241231-0003 31/12/2024 02/01/2025 04/01/2025 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 44 phút) LỘC THỊ THIỀU
21 000.28.27.H37-241231-0004 31/12/2024 02/01/2025 04/01/2025 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 42 phút) LỘC THỊ THIỀU
22 000.28.27.H37-241231-0005 31/12/2024 02/01/2025 04/01/2025 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 41 phút) LỘC THỊ THIỀU
23 000.28.27.H37-241231-0006 31/12/2024 03/01/2025 04/01/2025 (Trễ hạn 6 giờ 04 phút) CHU THỊ THU HUYỀN
24 000.27.27.H37-250122-0001 05/02/2025 06/02/2025 11/02/2025 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 47 phút) HOÀNG THỊ MAI
25 000.00.27.H37-240801-0002 01/08/2024 09/01/2025 25/03/2025 (Trễ hạn 52 ngày 7 giờ 52 phút) TÔ THỊ VÂN
26 000.00.27.H37-250320-0005 20/03/2025 03/04/2025 08/04/2025 (Trễ hạn 3 ngày) HÀ VĂN THẮNG
27 000.00.27.H37-231122-0008 22/11/2023 08/04/2025 14/04/2025 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 07 phút) ĐINH VĂN THIỆN
28 000.00.27.H37-250203-0002 03/02/2025 22/02/2025 23/02/2025 (Trễ hạn 1 giờ 41 phút) LƯU THỊ HUYỀN
29 000.00.27.H37-241105-0006 05/11/2024 17/12/2024 07/01/2025 (Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 52 phút) HỨA THỊ PHỎ (CMĐ) HỒNG THÁI
30 000.00.27.H37-250103-0001 07/01/2025 28/02/2025 04/04/2025 (Trễ hạn 24 ngày 4 giờ 23 phút) LƯƠNG THỊ THƯƠNG CLĐ BẮC HÙNG
31 000.00.27.H37-250107-0001 07/01/2025 25/02/2025 28/03/2025 (Trễ hạn 22 ngày 4 giờ 42 phút) VŨ KHẮC TUẤN
32 000.00.27.H37-250409-0003 09/04/2025 10/04/2025 11/04/2025 (Trễ hạn 6 giờ 26 phút) NGUYỄN TIẾN LONG
33 000.00.27.H37-250310-0001 10/03/2025 25/03/2025 26/03/2025 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 24 phút) BẾ THANH TUYẾT
34 000.00.27.H37-250310-0005 10/03/2025 25/03/2025 26/03/2025 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 43 phút) TÔ THỊ VÂN
35 000.00.27.H37-241010-0011 10/10/2024 03/01/2025 24/01/2025 (Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 13 phút) NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG CMĐ TÂN THANH
36 000.00.27.H37-241010-0001 10/10/2024 28/11/2024 07/03/2025 (Trễ hạn 69 ngày 7 giờ 29 phút) LƯƠNG TRỌNG SAN CLĐ TÂN MỸ
37 000.00.27.H37-241113-0001 13/11/2024 11/12/2024 22/01/2025 (Trễ hạn 29 ngày 2 giờ 58 phút) VŨ VĂN HẢI CMĐ BẮC HÙNG
38 000.00.27.H37-231009-0016 16/10/2023 15/02/2024 10/01/2025 (Trễ hạn 231 ngày 1 giờ 44 phút) BẾ VĂN BỘ
39 000.00.27.H37-241016-0003 16/10/2024 04/12/2024 03/02/2025 (Trễ hạn 42 ngày 2 giờ 00 phút) LÊ THỊ NGA (CLĐ) TÂN MỸ
40 000.00.27.H37-230718-0005 18/07/2023 01/08/2023 11/02/2025 (Trễ hạn 394 ngày 4 giờ 03 phút) HỨA THỊ QUÍ NS CMĐ
41 000.00.27.H37-240918-0010 18/09/2024 30/10/2024 27/02/2025 (Trễ hạn 84 ngày 4 giờ 48 phút) LƯƠNG MINH ĐỊNH
42 000.00.27.H37-241216-0004 18/12/2024 11/02/2025 17/02/2025 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 43 phút) MÃ CHÍ LINH CLĐ THANH LONG
43 000.00.27.H37-241219-0007 19/12/2024 03/01/2025 06/01/2025 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) LÔ THỊ LÁY
44 000.00.27.H37-250324-0006 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 45 phút) HOÀNG VĂN NIÊN
45 000.00.27.H37-250225-0001 25/02/2025 12/03/2025 14/03/2025 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 53 phút) NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO
46 000.00.27.H37-241122-0011 25/11/2024 23/12/2024 05/02/2025 (Trễ hạn 30 ngày 3 giờ 36 phút) VƯƠNG THỊ NGÁT CLĐ NS
47 000.00.27.H37-241225-0002 25/12/2024 09/01/2025 13/01/2025 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 49 phút) VI MINH TIẾN, NS ĐC
48 000.00.27.H37-241125-0012 27/11/2024 25/12/2024 21/01/2025 (Trễ hạn 18 ngày 6 giờ 52 phút) HOÀNG QUỐC ĐỊNH CLĐ NS
49 000.00.27.H37-240328-0024 28/03/2024 29/10/2024 11/02/2025 (Trễ hạn 73 ngày 0 giờ 56 phút) NÔNG VĂN NÀI, CLĐ BẮC HÙNG
50 000.00.27.H37-241031-0001 31/10/2024 05/02/2025 05/03/2025 (Trễ hạn 20 ngày 4 giờ 08 phút) PHẠM THỊ GẤM CLĐ BẮC VIỆT