Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 13 | 130 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1514
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 1509 (hồ sơ) |
1505 | 0 | 1 | 5.7 % | 94.3 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
299
Một phần 299 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
289 | 0 | 31 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 129 | 126 | 169 |
Mức độ 2 9896 (hồ sơ)
14100
Một phần 2505 (hồ sơ) Toàn trình 1699 (hồ sơ) |
13875 | 424 | 166 | 88.9 % | 8 % | 3.1 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 18 | 109 | 92 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11004
Một phần 1297 (hồ sơ) Toàn trình 9707 (hồ sơ) |
10064 | 210 | 151 | 72.5 % | 25.5 % | 2 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 129 | 126 | 169 |
Mức độ 2 6288 (hồ sơ)
9267
Một phần 1090 (hồ sơ) Toàn trình 1889 (hồ sơ) |
9211 | 23 | 62 | 96.6 % | 3.1 % | 0.3 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 121 | 134 | 169 |
Mức độ 2 5792 (hồ sơ)
8259
Một phần 1367 (hồ sơ) Toàn trình 1100 (hồ sơ) |
8267 | 251 | 59 | 90 % | 6.9 % | 3.1 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 129 | 126 | 169 |
Mức độ 2 3521 (hồ sơ)
5950
Một phần 1237 (hồ sơ) Toàn trình 1192 (hồ sơ) |
5980 | 94 | 194 | 92.1 % | 6.4 % | 1.5 % |
UBND TP Lạng Sơn | 129 | 126 | 169 |
Mức độ 2 615 (hồ sơ)
5642
Một phần 2230 (hồ sơ) Toàn trình 2797 (hồ sơ) |
5535 | 84 | 74 | 84.6 % | 13.9 % | 1.5 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 129 | 126 | 169 |
Mức độ 2 3473 (hồ sơ)
4911
Một phần 778 (hồ sơ) Toàn trình 660 (hồ sơ) |
4943 | 50 | 22 | 96.4 % | 2.5 % | 1.1 % |
UBND Huyện Bình Gia | 129 | 126 | 169 |
Mức độ 2 2879 (hồ sơ)
4366
Một phần 714 (hồ sơ) Toàn trình 773 (hồ sơ) |
4378 | 80 | 77 | 94.1 % | 4.1 % | 1.8 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 129 | 126 | 169 |
Mức độ 2 830 (hồ sơ)
3879
Một phần 1361 (hồ sơ) Toàn trình 1688 (hồ sơ) |
3780 | 44 | 48 | 97.1 % | 1.8 % | 1.1 % |
UBND Huyện Tràng Định | 129 | 126 | 169 |
Mức độ 2 1907 (hồ sơ)
3566
Một phần 883 (hồ sơ) Toàn trình 776 (hồ sơ) |
3499 | 28 | 81 | 93.2 % | 6 % | 0.8 % |
UBND Huyện Văn Quan | 129 | 126 | 169 |
Mức độ 2 1849 (hồ sơ)
3409
Một phần 912 (hồ sơ) Toàn trình 648 (hồ sơ) |
3477 | 0 | 52 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
UBND Huyện Đình Lập | 129 | 126 | 169 |
Mức độ 2 1748 (hồ sơ)
3104
Một phần 841 (hồ sơ) Toàn trình 515 (hồ sơ) |
2765 | 0 | 108 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 18 | 74 | 28 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
2154
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 2138 (hồ sơ) |
2307 | 49 | 4 | 86.2 % | 11.7 % | 2.1 % |
Sở Y tế | 26 | 54 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
862
Một phần 603 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
829 | 0 | 12 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 30 | 26 | 64 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
276
Một phần 107 (hồ sơ) Toàn trình 169 (hồ sơ) |
276 | 4 | 2 | 74.6 % | 23.9 % | 1.5 % |
Sở Nội vụ | 54 | 12 | 43 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
245
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 242 (hồ sơ) |
285 | 0 | 2 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 13 | 9 | 47 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
143
Một phần 135 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
142 | 0 | 1 | 93 % | 7 % | 0 % |
Sở Tài chính | 3 | 2 | 110 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
109
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 109 (hồ sơ) |
106 | 4 | 2 | 72.6 % | 23.6 % | 3.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 28 | 5 | 48 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
80
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
84 | 0 | 1 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 100 | 53 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
71
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
66 | 2 | 0 | 80.3 % | 16.7 % | 3 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ Hành Chính Công một cấp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 2 | 9 | 34 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
25 | 0 | 4 | 88 % | 12 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 396 | 549 | 864 |
Mức độ 2 38811 (hồ sơ)
83232
Một phần 16382 (hồ sơ) Toàn trình 28039 (hồ sơ) |
81688 | 1347 | 1154 | 88 % | 10.3 % | 1.7 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%